Tìm các cụm phrasal verb phù hợp với nghĩa ạ
1.từng làm gì:
2. có hại cho mắt
3. cố gắng, nỗ lực làm gì
4. chịu đựng
5. thật khó làm gì
6. chia tay ai
7. điều kiện tốt
8. tốt hơn nên làm gì
9. quyết định làm gì
10. gánh chịu làm gì
( nhanh nhất vote ctlhn nha )
1.When done
2.Harmful to eyes
3.Tried, tried to do nothing
4.Endure
5.Hard to do
6.Break up with someone
7.Good conditions
8.Better should to do
9.Decide what to do
10.Bear what to do
=)
1. when done
2. Harm ful to eyes
3. Try, tried to do nothing
4. Endure
5. Hard to do
6. Break up with someone
7. Good conditions
8. Better should to do
9. Decide what to do
10. Bear what to do