Tìm cho mình khoảng 30 động từ ở cột 3(V3) Cho hay nhất 12/11/2021 Bởi Madeline Tìm cho mình khoảng 30 động từ ở cột 3(V3) Cho hay nhất
1 abode: chịu đựng tuân theo 2 admitted :thừa nhận 3 arisen:nổi dậy nổi lên 4 awoken: đánh thức làm tỉnh giấc 5 babied: nuông chiều 6 backbitten : nói xấu sau lưng 7 backslit; tái phạm 8 banned :cấm 9 been :thì là ở đc 10borne: mang,chịu đựng 11 beaten :đánh đập 12 beautified: làm đẹp làm dáng 13become :trơ nên trở thành 14 befallen:xảy đến 15 begotten:gây ra 16 begun:bắt đầu 17 beheld:ngắm nhìn 18 bent: bẻ cong uốn cong 19 bereft:cướp đi 20 besound: van xin 21 beset: bao vây 22 bespoken:chứng tỏ bestrew:rắc 23bestritdden:đứng 24 bet:đánh cá đánh cược 25 betaken:rời đi 26 bethought nhớ ra nghĩ lại 27 bidden: bảo ra lệnh 28 bid : trả giá bỏ thầu 29 bided chờ thời cơ 30 burst:nổ tung Chúc bn học tốt @Hồng Vy xin ctlhn ạ Bình luận
$\text{1. abode: chịu đựng tuân theo}$ $\text{2. admitted :thừa nhận}$ $\text{3. arisen:nổi dậy nổi lên}$ 4. awoken: đánh thức làm tỉnh giấc 5. babied: nuông chiều 6. backbitten : nói xấu sau lưng 7. backslit; tái phạm 8. banned : cấm 9. been :thì là ở đc 10. borne: mang,chịu đựng 11. beaten :đánh đập 12. beautified: làm đẹp làm dáng 13. become :trơ nên trở thành 14 befallen:xảy đến 15. begotten:gây ra 16. begun:bắt đầu 17. beheld:ngắm nhìn 18. bent: bẻ cong uốn cong 19. bereft:cướp đi 20. besound: van xin 21. beset: bao vây 22. bespoken:chứng tỏ bestrew:rắc 23. bestritdden:đứng 24. bet:đánh cá đánh cược 25. betaken:rời đi 26. bethought nhớ ra nghĩ lại 27. bidden: bảo ra lệnh 28. bid : trả giá bỏ thầu 29. bided chờ thời cơ 30. burst:nổ tung Bình luận
1 abode: chịu đựng tuân theo
2 admitted :thừa nhận
3 arisen:nổi dậy nổi lên
4 awoken: đánh thức làm tỉnh giấc
5 babied: nuông chiều
6 backbitten : nói xấu sau lưng
7 backslit; tái phạm
8 banned :cấm
9 been :thì là ở đc
10borne: mang,chịu đựng
11 beaten :đánh đập
12 beautified: làm đẹp làm dáng
13become :trơ nên trở thành
14 befallen:xảy đến
15 begotten:gây ra
16 begun:bắt đầu
17 beheld:ngắm nhìn
18 bent: bẻ cong uốn cong
19 bereft:cướp đi
20 besound: van xin
21 beset: bao vây
22 bespoken:chứng tỏ
bestrew:rắc
23bestritdden:đứng
24 bet:đánh cá đánh cược
25 betaken:rời đi
26 bethought nhớ ra nghĩ lại
27 bidden: bảo ra lệnh
28 bid : trả giá bỏ thầu
29 bided chờ thời cơ
30 burst:nổ tung
Chúc bn học tốt @Hồng Vy
xin ctlhn ạ
$\text{1. abode: chịu đựng tuân theo}$
$\text{2. admitted :thừa nhận}$
$\text{3. arisen:nổi dậy nổi lên}$
4. awoken: đánh thức làm tỉnh giấc
5. babied: nuông chiều
6. backbitten : nói xấu sau lưng
7. backslit; tái phạm
8. banned : cấm
9. been :thì là ở đc
10. borne: mang,chịu đựng
11. beaten :đánh đập
12. beautified: làm đẹp làm dáng
13. become :trơ nên trở thành
14 befallen:xảy đến
15. begotten:gây ra
16. begun:bắt đầu
17. beheld:ngắm nhìn
18. bent: bẻ cong uốn cong
19. bereft:cướp đi
20. besound: van xin
21. beset: bao vây
22. bespoken:chứng tỏ
bestrew:rắc
23. bestritdden:đứng
24. bet:đánh cá đánh cược
25. betaken:rời đi
26. bethought nhớ ra nghĩ lại
27. bidden: bảo ra lệnh
28. bid : trả giá bỏ thầu
29. bided chờ thời cơ
30. burst:nổ tung