tìm danh,tính,động,trạng của các từ sau:(tiện dịch tiếng việt hộ mk lun) 1.contest 2.decorate 3.danger 4.wonder

tìm danh,tính,động,trạng của các từ sau:(tiện dịch tiếng việt hộ mk lun)
1.contest
2.decorate
3.danger
4.wonder

0 bình luận về “tìm danh,tính,động,trạng của các từ sau:(tiện dịch tiếng việt hộ mk lun) 1.contest 2.decorate 3.danger 4.wonder”

  1. 1. Contest

    – contest (v): Nhiễm bẩn

    – Contest (n): sự nhiếm bẩn

    – Contestant (n) : Chất gây ra nhiễm bẩn

    – contestable (adj): Tranh tài

    – conteststation (n): Cuộc thi đấu tranh tài

    2. decorate

    – decorative (adj): để trang trí

    – decorater(n): người trang trí

    – decoration (n): sự trang trí

    – decorate (v): trang trí

    3. danger

    – dangerous (adj): nguy hiểm

    – danger (n): nguy hiểm

    – dangerously (adv): nguy hiểm

    4. wonder

    – wonder (n): điều kị lạ

    – wonderful (adj) : xuất sắc, tuyệt vời

    – wonder (v): làm cho kì lạ

    – wonderfully (adv): một cách xuất sắc, tuyệt vời

    #Chúc bạn  học tốt

    $@Thienmunz24$

    Bình luận
  2. $1) Contest (v, n)$ : Cuộc thi 

    $2) Decorate ( v )$ : Trang trí 

    $Decoration ( n )$ : Sự trang trí , sự bày trí 

    $Decorative ( adj )$ : có tính trang trí 

    $Decorator ( n )$ : Người trang trí 

    $3) Danger ( n )$ : Sự nguy hiểm 

    $Dangerous (adj)$ : Có tính nguy hiểm

    $4) Wonder ( v,n )$ : Sự ngạc nhiên $(n)$ , Ngạc nhiên , kinh ngạc $( v )$ 

    $Wonderful ( adj )$ : Có tính bất ngờ , ngạc nhiên 

    $Wonderfully ( adv )$ : Một cách kinh ngạc 

    Bình luận

Viết một bình luận