tìm những từ có gắn liền với household chore ( vd: share household chore) tìm những việc household chore ( vd: washing up)

tìm những từ có gắn liền với household chore ( vd: share household chore)
tìm những việc household chore ( vd: washing up)

0 bình luận về “tìm những từ có gắn liền với household chore ( vd: share household chore) tìm những việc household chore ( vd: washing up)”

  1. take out the rubbish

    do laundry

    shop for groceries

    do heavy lifting

    feed the pet

    cleaning the bathroom

    watering the tree plants

    mop the floor

    do the cooking

    Bình luận

Viết một bình luận