Tìm ra 5 từ có chữ br và 5 từ pr Đặt câu vs mx từ đó

Tìm ra 5 từ có chữ br và 5 từ pr
Đặt câu vs mx từ đó

0 bình luận về “Tìm ra 5 từ có chữ br và 5 từ pr Đặt câu vs mx từ đó”

  1. Có chữ br: brilliant; brain; brick; bring; brightness

    (xuất xắc; não; gạch; đem; độ sáng)

    Có chữ pr: proud; proudly; print; profesional, prepositions

    (tự hào; một cách tự hào; in; chuyên nghiệp; giới từ)

    1. That idea is brilliant.

    2. The brain is an important organ.

    3. Brick is a building material.

    4. Bring your bags with you.

    5. You should adjust the brightness of your screen.

    6. She is very proud of her son.

    7. He proudly stand up.

    8. Can you print that report?

    9. He is a professional football player.

    10. We use prepositions to show direction, time, place, location,,..

         -Minhh-

    Bình luận

Viết một bình luận