tìm thêm 2 từ có nghĩa giống với mỗi loại từ sau:
1) Give advice to someone
2) encourage someone
3) empathise with someone
4) assure someone
tìm thêm 2 từ có nghĩa giống với mỗi loại từ sau:
1) Give advice to someone
2) encourage someone
3) empathise with someone
4) assure someone
Bạn tham khảo nhé!
1) Give advice to someone: Đưa ra lời khuyên
– Recommend someone doing something.
– Advocate
2) encourage someone: Cổ vũ, khích lệ
– Cheer someone on
– Raise someone’s spirit
3) empathise with someone: Đồng cảm, thấu hiểu
– Understand
– sympathise with someone/something
4) assure someone: Cam đoan
– Guaratee
– Pledge something to somebody
Lưu ý: Bạn cần biết là có nhiều từ ý nghĩa tương tự nhau nhưng không hoàn toàn giống nghĩa nhé.
Chúc bạn học tốt!