Tìm từ có âm khác vs từ còn lại phayed watched wished washed 24/08/2021 Bởi Eliza Tìm từ có âm khác vs từ còn lại phayed watched wished washed
Tìm từ có âm khác vs từ còn lại phayed watched wished washed Giải thích: – played: đọc là /d/ – watched, wished, washed: đọc là /t/ `=>` Chọn $A$ Bình luận
Giải thích: – played: đọc là /d/ – watched, wished, washed: đọc là /t/ ⇒ Chọn ` A ` : played Bình luận
Tìm từ có âm khác vs từ còn lại
phayed watched wished washed
Giải thích:
– played: đọc là /d/
– watched, wished, washed: đọc là /t/
`=>` Chọn $A$
Giải thích:
– played: đọc là /d/
– watched, wished, washed: đọc là /t/
⇒ Chọn ` A ` : played