Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại: 1. A. activity B. enjoyable C. economy D. difficulty 2. A. environment B. ecology C. interventio

Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
1. A. activity B. enjoyable C. economy D. difficulty
2. A. environment B. ecology C. intervention D. community
3. A. Vietnamese B. contribution C. conservation D. concentrate
4. A. alternative B. competitive C. conservative D. inexpensive
5. A. economical B. ecological C. environmental D. unavoidable
6. A. eliminate B. concentration C. eventually D. inhabitant

0 bình luận về “Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại: 1. A. activity B. enjoyable C. economy D. difficulty 2. A. environment B. ecology C. interventio”

  1. `1` . A,B,C rơi vào âm `2` , riêng đáp án D rơi vào âm `1` 

    `->` Chọn D

    `2` . A,B,D rơi vào âm `2` , đáp án C rơi vào âm `3`

    `->` Chọn C

    `3` . A,B,C rơi vào âm `3` , đáp án D rơi vào âm `1`

    `->` Chọn D

    `4` . A,B,C rơi vào âm `2` , đáp án D rơi vào âm `3`

    `->` Chọn D

    `5` . A,B,D rơi vào âm `3` , đáp án C rơi vào âm `4`

    `->` Chọn C

    `6` . A,C,D rơi vào âm `2` , đáp án B rơi vào âm `3` 

    `->` Chọn B

    Bình luận
  2. 1.

    A. activity [æk’tiviti]

    B. enjoyable [in’dʒɔiəbl]

    C. economy [i:’kɔnəmi]

    D. difficulty [‘difikəlti]

    -> D

    2.

    A. environment [in’vaiərənmənt]

    B. ecology [i’kɔlədʒi]

    C. intervention [,intə’ven∫n]

    D. community [kə’mju:niti]

    -> C

    3.

    A. Vietnamese [,vjetnə’mi:z]

    B. contribution [,kɔntri’bju:∫n]

    C. conservation [,kɔnsə:’vei∫n]

    D. concentrate [‘kɔnsntreit]

    -> D

    4.

    A. alternative [ɔ:l’tə:nətiv]

    B. competitive [kəm’petitiv]

    C. conservative [kən’sə:vətiv]

    D. inexpensive [,iniks’pensiv]

    -> D

    5. 

    A. economical [,i:kə’nɔmikəl]

    B. ecological [,ikə’lɔdʒikəl]

    C. environmental [in,vairən’mentl]

    D. unavoidable [,ʌnə’vɔidəbl]

    -> C

    6.

    A. eliminate [i’limineit]

    B. concentration [,kɔnsn’trei∫n]

    C. eventually [i’vent∫uəli]

    D. inhabitant [in’hæbitənt]

    -> B

    # Chúc học tốt #

    Bình luận

Viết một bình luận