tìm từ đồng nghĩa với thắng lợi, hòa bình, đoàn kết, hùng vĩ, bảo vệ (2 từ trở lên nha) 03/11/2021 Bởi Maria tìm từ đồng nghĩa với thắng lợi, hòa bình, đoàn kết, hùng vĩ, bảo vệ (2 từ trở lên nha)
Từ đồng nghĩa với: – thắng lợi: chiến thắng, thành công – hoà bình: bình yên, thái bình, thanh bình – đoàn kết: đùm bọc, chở che. – hùng vĩ: tráng lệ, kì vĩ , hoành tráng, cao cả. – bảo vệ: giữ gìn, che chắn. Bình luận
Từ đồng nghĩa với:
– thắng lợi: chiến thắng, thành công
– hoà bình: bình yên, thái bình, thanh bình
– đoàn kết: đùm bọc, chở che.
– hùng vĩ: tráng lệ, kì vĩ , hoành tráng, cao cả.
– bảo vệ: giữ gìn, che chắn.