Tìm từ đồng nghĩa với từ nghĩ;mở rộng để điền vào chỗ trống: Anh ấy vừa nghĩ ra một chuyện táo bạo Công ty anh ấy vừa mở rộng quy mô sản xuất

Tìm từ đồng nghĩa với từ nghĩ;mở rộng để điền vào chỗ trống:
Anh ấy vừa nghĩ ra một chuyện táo bạo
Công ty anh ấy vừa mở rộng quy mô sản xuất

0 bình luận về “Tìm từ đồng nghĩa với từ nghĩ;mở rộng để điền vào chỗ trống: Anh ấy vừa nghĩ ra một chuyện táo bạo Công ty anh ấy vừa mở rộng quy mô sản xuất”

Viết một bình luận