Tìm từ đồng nghĩa với từ nghĩ;mở rộng để điền vào chỗ trống:
Anh ấy vừa nghĩ ra một chuyện táo bạo
Công ty anh ấy vừa mở rộng quy mô sản xuất
Tìm từ đồng nghĩa với từ nghĩ;mở rộng để điền vào chỗ trống:
Anh ấy vừa nghĩ ra một chuyện táo bạo
Công ty anh ấy vừa mở rộng quy mô sản xuất
nghĩ= sáng tác
mở rộng= phát triển
“Nghĩ” đồng nghĩa với phát hiện.
” Mở rộng” đồng nghĩa với phát triển.
Theo mik là vậy!