tìm từ đồng nghĩa với từ ồm ồm và giải nghĩa của nó

tìm từ đồng nghĩa với từ ồm ồm và giải nghĩa của nó

0 bình luận về “tìm từ đồng nghĩa với từ ồm ồm và giải nghĩa của nó”

  1. từ đồng nghĩa :

    từ khàn khàn.

    giải nghĩa :

    tả giọng nói to,trầm và hơi rè ,nghe không được rành rọt .

    Chúc bạn học tốt :33

    Bình luận

Viết một bình luận