Tìm từ khác loại:
1) A.teacher B. teenager C. worker D. nurse
2) A.readers B. reference books C. novels D. newspaper
3) A.stove B. fridge C. dishwasher D. bookcase
4) A.map B. globe C. calculator D. atlas
1. B. teenager ( các từ còn lại đều là nghề nghiệp của con người)
2. A. readers ( từ này chỉ người,các từ còn lại chỉ sách báo)
3. D. bookcase ( các từ còn lại chỉ đồ dùng trong nhà bếp)
4. C. calculator ( các từ còn lại liên quan đến lĩnh vực địa lý)
1) A.teacher B. teenager C. worker D. nurse
A.giáo viên B. thiếu niên C. công nhân D. y tá
2) A.readers B. reference books C. novels D. newspaper
A.độc giả B. tham khảo sách C. tiểu thuyết D. báo
3)A.stove B. fridge C. dishwasher D. bookcase
A. bếp B. tủ lạnh C. máy rửa bát D. tủ sách
4)A.map B. globe C. calculator D. atlas
A. bản đồ B. quả địa cầu C. máy tính D. tập bản đồ