tìm từ khác với những từ còn lại : 1 a. nine b. music c. twenty d. ten 2 a. vietnamese b. m

tìm từ khác với những từ còn lại :
1 a. nine b. music c. twenty d. ten
2 a. vietnamese b. music c. art d. and
3 a. I b. she c. unit d. he
4 a. what b. when c. who d. pen
5 a. eat b. monday c. tuesday d. sunday

0 bình luận về “tìm từ khác với những từ còn lại : 1 a. nine b. music c. twenty d. ten 2 a. vietnamese b. m”

Viết một bình luận