Tìm từ mới bài unit3 listen & read

Tìm từ mới bài unit3 listen & read

0 bình luận về “Tìm từ mới bài unit3 listen & read”

  1. Lời giải:

    1,buffalo (n): con trâu

    2. plough (n, v): cái cày, cày

    3. gather  (v): gặt, thu hoạch

    4.crop (n): vụ mùa

    5. home village : làng quê

    6. rest  (n, v): (sự) nghỉ ngơi

    7. journey (n) : chuyến đi, hành trình

    8.chance  (n): dịp

    9. cross  (v): đi ngang qua

    10. paddy filed  : cánh đồng lúa

    11. bamboo  (n): tre

    12.forest  (n): rừng

    13. snack  (n): thức ăn nhanh

    14. highway  (n): xa lộ

    15. banyan tree : cây đa

    16. entrance  (n): cổng vào, lối vào

    17. shrine : cái miếu

    18. hero  (n): anh hùng

    19. go boating: đi chèo thuyền

    20. riverbank  (n): bờ sông

    21. enjoy (adj): thú vị

    22. take a photo: chụp ảnh

    *Mk chỉ tìm thấy có từng này’-‘ có j thiếu mong thông cảm!!

                                                       —The end—

    #minhanhlkj

    Bình luận
  2. -buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu

    – plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày

    – gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch

    – crop /krɒp/ (n): vụ mùa

    – home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê

    – rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi

    – journey /ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình

    – chance /tʃɑːns/ (n): dịp

    – cross /krɒs/ (v): đi ngang qua

    – paddy filed /ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa

    – bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre

    – forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng

    – snack /snæk/ (n): thức ăn nhanh

    – highway /ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ

    – banyan tree /ˈbænjən – triː /: cây đa

    – entrance /ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào

    – shrine /ʃraɪn/ (n): cái miếu

    – hero /ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng

    – go boating: đi chèo thuyền

    – riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông

    – enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): thú vị

    – take a photo: chụp ảnh

    – reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời

    – play a role: đóng vai trò

    – flow – flew – flown /fləʊ – fluː -fləʊn /(v): chảy

    – raise /reɪz/ (v): nuôi

    – cattle /ˈkætl/ (n): gia súc

    – pond /pɒnd/ (n): cái ao

    – parking lot: chỗ đậu xe

    – gas station: cây xăng

    – exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi

    – maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô

    – nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên

    – complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành

    – feed – fed – fed /fiːd – fed – fed/(v): cho ăn

    xin hay nhất nha

    Bình luận

Viết một bình luận