Lời giải: 1,buffalo (n): con trâu 2. plough (n, v): cái cày, cày 3. gather (v): gặt, thu hoạch 4.crop (n): vụ mùa 5. home village : làng quê 6. rest (n, v): (sự) nghỉ ngơi 7. journey (n) : chuyến đi, hành trình 8.chance (n): dịp 9. cross (v): đi ngang qua 10. paddy filed : cánh đồng lúa 11. bamboo (n): tre 12.forest (n): rừng 13. snack (n): thức ăn nhanh 14. highway (n): xa lộ 15. banyan tree : cây đa 16. entrance (n): cổng vào, lối vào 17. shrine : cái miếu 18. hero (n): anh hùng 19. go boating: đi chèo thuyền 20. riverbank (n): bờ sông 21. enjoy (adj): thú vị 22. take a photo: chụp ảnh *Mk chỉ tìm thấy có từng này’-‘ có j thiếu mong thông cảm!! —The end— #minhanhlkj Bình luận
-buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu – plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày – gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch – crop /krɒp/ (n): vụ mùa – home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê – rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi – journey /ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình – chance /tʃɑːns/ (n): dịp – cross /krɒs/ (v): đi ngang qua – paddy filed /ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa – bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre – forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng – snack /snæk/ (n): thức ăn nhanh – highway /ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ – banyan tree /ˈbænjən – triː /: cây đa – entrance /ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào – shrine /ʃraɪn/ (n): cái miếu – hero /ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng – go boating: đi chèo thuyền – riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông – enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): thú vị – take a photo: chụp ảnh – reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời – play a role: đóng vai trò – flow – flew – flown /fləʊ – fluː -fləʊn /(v): chảy – raise /reɪz/ (v): nuôi – cattle /ˈkætl/ (n): gia súc – pond /pɒnd/ (n): cái ao – parking lot: chỗ đậu xe – gas station: cây xăng – exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi – maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô – nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên – complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành – feed – fed – fed /fiːd – fed – fed/(v): cho ăn xin hay nhất nha Bình luận
Lời giải:
1,buffalo (n): con trâu
2. plough (n, v): cái cày, cày
3. gather (v): gặt, thu hoạch
4.crop (n): vụ mùa
5. home village : làng quê
6. rest (n, v): (sự) nghỉ ngơi
7. journey (n) : chuyến đi, hành trình
8.chance (n): dịp
9. cross (v): đi ngang qua
10. paddy filed : cánh đồng lúa
11. bamboo (n): tre
12.forest (n): rừng
13. snack (n): thức ăn nhanh
14. highway (n): xa lộ
15. banyan tree : cây đa
16. entrance (n): cổng vào, lối vào
17. shrine : cái miếu
18. hero (n): anh hùng
19. go boating: đi chèo thuyền
20. riverbank (n): bờ sông
21. enjoy (adj): thú vị
22. take a photo: chụp ảnh
*Mk chỉ tìm thấy có từng này’-‘ có j thiếu mong thông cảm!!
—The end—
#minhanhlkj
-buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu
– plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày
– gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch
– crop /krɒp/ (n): vụ mùa
– home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê
– rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi
– journey /ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình
– chance /tʃɑːns/ (n): dịp
– cross /krɒs/ (v): đi ngang qua
– paddy filed /ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa
– bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre
– forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng
– snack /snæk/ (n): thức ăn nhanh
– highway /ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ
– banyan tree /ˈbænjən – triː /: cây đa
– entrance /ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào
– shrine /ʃraɪn/ (n): cái miếu
– hero /ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng
– go boating: đi chèo thuyền
– riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông
– enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): thú vị
– take a photo: chụp ảnh
– reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời
– play a role: đóng vai trò
– flow – flew – flown /fləʊ – fluː -fləʊn /(v): chảy
– raise /reɪz/ (v): nuôi
– cattle /ˈkætl/ (n): gia súc
– pond /pɒnd/ (n): cái ao
– parking lot: chỗ đậu xe
– gas station: cây xăng
– exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi
– maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô
– nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên
– complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành
– feed – fed – fed /fiːd – fed – fed/(v): cho ăn
xin hay nhất nha