tìm từ phát âm khác 1: A. intend B. medal C. compete D. defend 2: A. clothes B. bosses C. boxes D. couches

tìm từ phát âm khác
1: A. intend B. medal C. compete D. defend
2: A. clothes B. bosses C. boxes D. couches

0 bình luận về “tìm từ phát âm khác 1: A. intend B. medal C. compete D. defend 2: A. clothes B. bosses C. boxes D. couches”

  1. 1. C

    Giải thích:

    intend /in’tend/

    medal /’medl/

    compete /kəm’pi:t/

    defend /di’fend/

    Phần gạch chân câu C được phát âm là /i:/ còn lại là /e/

    2. A

    Giải thích:

    clothes /kləʊðz /

    bosses /bɒsiz /

    boxes /bɒksiz /

    couches /kaʊtʃiz /

    Phần gạch chân câu A được phát âm là /z/ còn lại là /iz/

    Bình luận

Viết một bình luận