tìm từ phát âm khác 1: A. intend B. medal C. compete D. defend 2: A. clothes B. bosses C. boxes D. couches 24/11/2021 Bởi Eliza tìm từ phát âm khác 1: A. intend B. medal C. compete D. defend 2: A. clothes B. bosses C. boxes D. couches
1. C Giải thích: intend /in’tend/ medal /’medl/ compete /kəm’pi:t/ defend /di’fend/ Phần gạch chân câu C được phát âm là /i:/ còn lại là /e/ 2. A Giải thích: clothes /kləʊðz / bosses /bɒsiz / boxes /bɒksiz / couches /kaʊtʃiz / Phần gạch chân câu A được phát âm là /z/ còn lại là /iz/ Bình luận
1. C
Giải thích:
intend /in’tend/
medal /’medl/
compete /kəm’pi:t/
defend /di’fend/
Phần gạch chân câu C được phát âm là /i:/ còn lại là /e/
2. A
Giải thích:
clothes /kləʊðz /
bosses /bɒsiz /
boxes /bɒksiz /
couches /kaʊtʃiz /
Phần gạch chân câu A được phát âm là /z/ còn lại là /iz/
1: C
2: A