tìm từ trái nghĩa 1. old 2. dangerous 3. quiet 4. dry 5. clean 6. historic 7. boring 8. cheap 9. cold 24/09/2021 Bởi Valentina tìm từ trái nghĩa 1. old 2. dangerous 3. quiet 4. dry 5. clean 6. historic 7. boring 8. cheap 9. cold
1. old => new/young 2. dangerous => safe 3. quiet => noisy 4. dry => wet 5. clean => dirty 6. historic => modern 7. boring => interesting/exciting/fascinating 8. cheap => expensive 9. cold => hot Bình luận
Bài làm: 1: young 2: safe 3: noisy 4: wet 5: dirty 6: the future 7: fun 8: Expensive 9: care Dịch: 1: trẻ2: an toàn3: ồn ào4: ẩm ướt5: bẩn6: tương lai7:vui vẻ8: Đắt9: quan tâm Chúc bạn học tốt Cho mk ctlhn cho nhóm Bình luận
1. old => new/young
2. dangerous => safe
3. quiet => noisy
4. dry => wet
5. clean => dirty
6. historic => modern
7. boring => interesting/exciting/fascinating
8. cheap => expensive
9. cold => hot
Bài làm:
1: young
2: safe
3: noisy
4: wet
5: dirty
6: the future
7: fun
8: Expensive
9: care
Dịch:
1: trẻ
2: an toàn
3: ồn ào
4: ẩm ướt
5: bẩn
6: tương lai
7:vui vẻ
8: Đắt
9: quan tâm
Chúc bạn học tốt
Cho mk ctlhn cho nhóm