tìm từ trái nghĩa 1. old 2. dangerous 3. quiet 4. dry 5. clean 6. historic 7. boring 8. cheap 9. cold

tìm từ trái nghĩa
1. old
2. dangerous
3. quiet
4. dry
5. clean
6. historic
7. boring
8. cheap
9. cold

0 bình luận về “tìm từ trái nghĩa 1. old 2. dangerous 3. quiet 4. dry 5. clean 6. historic 7. boring 8. cheap 9. cold”

  1. 1. old => new/young

    2. dangerous => safe

    3. quiet => noisy

    4. dry => wet

    5. clean => dirty

    6. historic => modern

    7. boring => interesting/exciting/fascinating

    8. cheap => expensive

    9. cold => hot

    Bình luận
  2. Bài làm:

    1: young 

    2: safe 

    3: noisy 

    4: wet 

    5: dirty 

    6: the future 

    7: fun

    8: Expensive 

    9: care

    Dịch:

    1: trẻ
    2: an toàn
    3: ồn ào
    4: ẩm ướt
    5: bẩn
    6: tương lai
    7:vui vẻ
    8: Đắt
    9: quan tâm

    Chúc bạn học tốt

    Cho mk ctlhn cho nhóm

    Bình luận

Viết một bình luận