Tĩnh mịch đồng nghĩa với từ nào dưới đây? A.im lặng B.thanh vắng C.âm thầm D.lạnh lẽo

Tĩnh mịch đồng nghĩa với từ nào dưới đây?
A.im lặng B.thanh vắng C.âm thầm D.lạnh lẽo

0 bình luận về “Tĩnh mịch đồng nghĩa với từ nào dưới đây? A.im lặng B.thanh vắng C.âm thầm D.lạnh lẽo”

Viết một bình luận