tóm tắt toàn bộ unit 7 lớp 7theo cấu trúc sau: từ vựng , phát âm, ngữ pháp

tóm tắt toàn bộ unit 7 lớp 7theo cấu trúc sau: từ vựng , phát âm, ngữ pháp

0 bình luận về “tóm tắt toàn bộ unit 7 lớp 7theo cấu trúc sau: từ vựng , phát âm, ngữ pháp”

  1. Từ mới:

    means of transport (n):

    traffic (n):

    road sign (n)

    distance (n) 

    by the way 

    except (v)

    parking (n)

    traffic lights (n)

    turn left (v)

    turn right (v)

    lane  (n)

    safety (n)

    go straight ahead (v)

    railway station (n)

    roof (n) 

    illegal (adj) 

    law

    reverse (v)

    pavement (n)

    helmet (n)

    seatbelt (n)

    strictly (adv)

    passenger (n)

    handle bar (n)

    pedestrian (n)

    alcohol (n)

    fasten (v)

    signal ( n)

    footpath (n)

    record (v,n)

    increase (v)

    respect (v)

    vehicle (n)

    bumpy road (n)

    poor – qualyty road (n)

    suffer from (v)

    according to (adj)

    Ngữ pháp:

    1. Ask about the distance

    How far is it from….to….?

    – It is (about) +distance (km, m,…)

    2. Used/ use to

    (+) S + used to + V(nt)

    (-) S+ didn’t use to + V(nt)

    (?) Did + S + use to + V(nt)

    Be/get + used to + Ving

    Phần nghĩa + cách phát âm bạn lên gg dịch nha :< Mình ghi đầy đủ nhất r á. Còn phần ngữ pháp thiếu gì mình bổ sung sau

    Bình luận
  2. means of transport(n):phương tiện giao thông

    traffic(n):giao thông

    road sign(n):biển báo

    distance(n):khoảng cách

    except(v):ngoại trừ

    parking(n):đậu xe

    traffic lights(n):đèn giao thông

    turn left(v):rẽ trái

    turn right(v):rẽ phải

    lane (n):làn đường

    safety(n):an toàn

    go straight ahead(v):đi về phía trước, đi thẳng về phía trước.

    railway station(n):nhà ga

    roof(n):mái nhà

    law(n):pháp luật

    reverse(v):đảo ngược

    pavement(n):vỉa hè

    helmet(n):mũ bảo hiểm

    passenger(n):dây an toàn

    handle bar(n):thanh điều khiển

    pedestrian(n):người đi bộ

    fasten(v):rượu

    signal(n)thắt chặt

    footpath(n):lối đi bộ

    record(v,n):ghi lại

    respect(v):tôn trọng

    vehicle(n):phương tiện

    bumpy road(n):đường gập ghềnh

    poor – qualyty road (n)

    suffer from (v):bị

    `Các` `loại` `ngữ` `pháp`

    1.Ask about the distance

    How far is it from….to….?

    – It is (about) +distance (km, m,…)

    2.Used/use to

    (+)S + used to + V(nt)

    (-)S+ didn’t use to + V(nt)

    (?)Did + S + use to + V(nt)

    Be/get + used to + Ving

    Bình luận

Viết một bình luận