Trình tự trước sau của 12 thì trong tiếng Anh

Trình tự trước sau của 12 thì trong tiếng Anh

0 bình luận về “Trình tự trước sau của 12 thì trong tiếng Anh”

  1. `text(1. Thì hiện tại đơn – Present simple tense)`

    `text(2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense)`

    `text(3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense)`

    `text(4. Thì hiện tại hoành thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense)`

    `text(5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense)`

    `text(6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense)`

    `text(7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense)`

    `text(8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense)`

    `text(9. Thì tương lai đơn – Simple future tense)`

    `text(10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense)`

    `text(11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense)`

    `text(12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense)`

    Bình luận
  2. Thì hiện tại đơn

    Thì hiện tại tiếp diễn

    Thì quá khứ đơn

    Thì hiện tại hoàn thành 

    Thì tương lai đơn

    Thì quá khứ tiếp diễn

    Thì tương lai tiếp diễn

    Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

    Thì quá khứ hoàn thành

    Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

    Thì tương lại hoàn thành 

    Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

    Mk cx đc cô nói qua nhưg mk ko rõ cái nào trc cái nào sau nx

    Bình luận

Viết một bình luận