Trong công thức khai báo biến mảng chỉ số cuối là giá trị gì ? Nguyên Thực Thập phân Xâu Khai báo mảng nào sau đây đúng? Var A : array [ 10 . . 1] of

Trong công thức khai báo biến mảng chỉ số cuối là giá trị gì ?
Nguyên
Thực
Thập phân
Xâu
Khai báo mảng nào sau đây đúng?
Var A : array [ 10 . . 1] of real;
Var A : array [1 . . 10] of real;
Var A : array [1 . . . 10] of real;
Var A : array [10 . . . 1] of real
Trong các thao tác với biến mảng. Thao tác sau đây là thao tác gì? A[3] := A[1] + A[2];
Gán giá trị
Nhập giá trị
Tính giá trị
Xuất giá trị
Khai báo mảng nào sau đây đúng?
Var a : array (1 . . 10) of integer;
Var a : array [1 . . . 10] of integer;
Var a : array [1 . . 10] of integer;
Var a : array (1 . . 10) of interger;
Ta có khai báo mảng sau đây có bao nhiêu phần tử ? Var a : array [1 . . 10] of integer;
2
5
9
10
Trong các câu sau đây đâu là công thức khai báo biến mảng ?
Var : array [..] of
Var < tên biến mảng> : array [] of
Var < tên biến mảng> : array [..] of ;
Var < tên biến mảng> : array [..] of Real;
Các phần tử trong một mảng được khai báo từ trước có thể có cùng kiểu dữ liệu được không?

Không
Trong công thức khai báo biến mảng chỉ số đầu là giá trị gì ?
Nguyên
Thực
Thập phân
Xâu
Trong các thao tác với biến mảng. Thao tác sau đây là thao tác gì? A[3] := 6;
Xuất giá trị
Gán giá trị
Tính toán
Nhập giá trị

0 bình luận về “Trong công thức khai báo biến mảng chỉ số cuối là giá trị gì ? Nguyên Thực Thập phân Xâu Khai báo mảng nào sau đây đúng? Var A : array [ 10 . . 1] of”

  1. 1A. Nguyên

    2B. Var A : array [1 . . 10] of real;

    3C. Tính giá trị

    4C. Var a : array [1 . . 10] of integer;

    5D. 10

    6C. Var < tên biến mảng> : array [<chỉ số đầu>..<chỉ số cuối>] of <kiểu dữ liệu>;

    7. Có

    8A. Nguyên

    9B. Gán giá trị

    Bình luận

Viết một bình luận