Từ ”đánh” trong tiếng anh là gì

Từ ”đánh” trong tiếng anh là gì

0 bình luận về “Từ ”đánh” trong tiếng anh là gì”

  1. hit

    • đánh
    • đấm
    • khám phá
    • đập
    • đến một nơi nào

    beaten

    • chạy quát
    • đánh
    • đánh nhử tử
    • đập
    • gỏ cữa

    combat

    • đánh

    knock

    • đánh
    • đụng chạm
    • đụng phải
    • làm cho sửng sốt
    • nói xấu

    smite

    • đánh
    • đập
    • phải lòng

    thrash

    • đánh

    swat

    • đánh
    • đánh người nào
    • đập người nào
    • hành hung

    pound

    • thoi
    • đập
    • giả nát
    • kiểm tra sức nặng
    • đánh
    • nhốt súc vật

    trounce

    • đánh
    • đánh đập
    • khiển trách

    thump

    • đánh
    • đấm
    • đập vào vật gì
    • thoi nghe nghe cái bịch

    pelt

    • chạy lẹ
    • công kích
    • đánh
    • đổ xuống ào ào

    swinge

    • đánh

    drub

    • thoi
    • đánh
    • đánh túi bụi
    • đấm

    rap

    • đánh
    • đập
    • quở trách

    Tính từ thumping

    • đánh

    Danh từ biff

    • đánh

    Bình luận

Viết một bình luận