Từ láy trong bài thưa chuyện với mẹ
nghèn nghẹn
từ láy:mồn một, cố cắt, vất vả, dòng dõi, nghèn nghẹn, buôn bán, vui vẻ, phì phào, cúc cắc
Bình luận
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
nghèn nghẹn
từ láy:mồn một, cố cắt, vất vả, dòng dõi, nghèn nghẹn, buôn bán, vui vẻ, phì phào, cúc cắc