Từ nào đồng nghĩa với từ vòi vọi. A. Vun vút B. Vời vợi C. Xa xa 24/08/2021 Bởi Margaret Từ nào đồng nghĩa với từ vòi vọi. A. Vun vút B. Vời vợi C. Xa xa
Từ nào đồng nghĩa với từ vòi vọi. A. Vun vút B. Vời vợi C. Xa xa Do cả hai từ đều là tính từ đi kèm với từ “xa” để biểu thị khoảng cách xa không được xác định rõ Bình luận
Từ đồng nghĩa với : vòi vọi là vời vợi nhé !!!!
Từ nào đồng nghĩa với từ vòi vọi. A. Vun vút B. Vời vợi C. Xa xa
Do cả hai từ đều là tính từ đi kèm với từ “xa” để biểu thị khoảng cách xa không được xác định rõ