Từ nào đồng nghĩa với từ vòi vọi. A. Vun vút B. Vời vợi C. Xa xa

Từ nào đồng nghĩa với từ vòi vọi.
A. Vun vút B. Vời vợi C. Xa xa

0 bình luận về “Từ nào đồng nghĩa với từ vòi vọi. A. Vun vút B. Vời vợi C. Xa xa”

  1. Từ nào đồng nghĩa với từ vòi vọi. A. Vun vút B. Vời vợi C. Xa xa

    Do cả hai từ đều là tính từ đi kèm với từ “xa” để biểu thị khoảng cách xa không được xác định rõ

    Bình luận

Viết một bình luận