Từ vựng mới của phần Looking Back Unit 1 Lớp 8 ( Vocalbary) 27/11/2021 Bởi Everleigh Từ vựng mới của phần Looking Back Unit 1 Lớp 8 ( Vocalbary)
1. adore /əˈdɔː(r)/ (v) : yêu thích, mê thích 2. addicted /əˈdɪktɪd/ (adj) : nghiện (thích) cái gì 3. beach game /biːtʃ ɡeɪm/ (n) : trò thể thao trên bãi biển 4. bracelet /ˈbreɪslət/ (n) : vòng đeo tay 5. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) : giao tiếp 6. community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ (n) : trung tâm văn hoá cộng đồng 7. craft /krɑːft/ (n) : đồ thủ công 8. craft kit /krɑːft kɪt/ (n) : bộ dụng cụ làm thủ công 9. cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ (n) : sự kiện văn hoá 10. detest /dɪˈtest/ (v) : ghét 11. DIY /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (n) : đồ tự làm, tự sửa 12. don’t mind /dəʊnt maɪnd/ (v) : không ngại, không ghét lắm 13. hang out /hæŋ aʊt/ (v) : đi chơi với bạn bè 14. hooked /hʊkt/ (adj) : yêu thích cái gì 15. It’s right up my street! /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ (idiom) : Đúng vị của tớ! 16. join /dʒɔɪn/ (v) : tham gia 17. leisure /ˈleʒə(r)/ (n) : sự thư giãn nghỉ ngơi 18. leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ (n) : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi 19. leisure time /ˈleʒə taɪm/ (n) : thời gian thư giãn nghỉ ngơi 20. netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/ (n): ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng 21. people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ (n) : ngắm người qua lại 22. relax /rɪˈlæks/ (v) : thư giãn 23. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (adj) : hài lòng 24. socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ 25. weird /wɪəd/ (adj) : kì cục 26. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n) : đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng 27. virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj) : ảo (chỉ có ở trên mạng) Bình luận
1. adore /əˈdɔː(r)/ (v) : yêu thích, mê thích 2. addicted /əˈdɪktɪd/ (adj) : nghiện (thích) cái gì 3. beach game /biːtʃ ɡeɪm/ (n) : trò thể thao trên bãi biển 4. bracelet /ˈbreɪslət/ (n) : vòng đeo tay 5. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) : giao tiếp 6. community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ (n) : trung tâm văn hoá cộng đồng 7. craft /krɑːft/ (n) : đồ thủ công 8. craft kit /krɑːft kɪt/ (n) : bộ dụng cụ làm thủ công 9. cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ (n) : sự kiện văn hoá 10. detest /dɪˈtest/ (v) : ghét 11. DIY /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (n) : đồ tự làm, tự sửa 12. don’t mind /dəʊnt maɪnd/ (v) : không ngại, không ghét lắm 13. hang out /hæŋ aʊt/ (v) : đi chơi với bạn bè 14. hooked /hʊkt/ (adj) : yêu thích cái gì 15. It’s right up my street! /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ (idiom) : Đúng vị của tớ! 16. join /dʒɔɪn/ (v) : tham gia 17. leisure /ˈleʒə(r)/ (n) : sự thư giãn nghỉ ngơi 18. leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ (n) : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi 19. leisure time /ˈleʒə taɪm/ (n) : thời gian thư giãn nghỉ ngơi 20. netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/ (n): ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng 21. relax /rɪˈlæks/ (v) : thư giãn 22. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (adj) : hài lòng 23. socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ 24. weird /wɪəd/ (adj) : kì cục 25. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n) : đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng Bình luận
1. adore /əˈdɔː(r)/ (v) : yêu thích, mê thích
2. addicted /əˈdɪktɪd/ (adj) : nghiện (thích) cái gì
3. beach game /biːtʃ ɡeɪm/ (n) : trò thể thao trên bãi biển
4. bracelet /ˈbreɪslət/ (n) : vòng đeo tay
5. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) : giao tiếp
6. community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ (n) : trung tâm văn hoá cộng đồng
7. craft /krɑːft/ (n) : đồ thủ công
8. craft kit /krɑːft kɪt/ (n) : bộ dụng cụ làm thủ công
9. cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ (n) : sự kiện văn hoá
10. detest /dɪˈtest/ (v) : ghét
11. DIY /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (n) : đồ tự làm, tự sửa
12. don’t mind /dəʊnt maɪnd/ (v) : không ngại, không ghét lắm
13. hang out /hæŋ aʊt/ (v) : đi chơi với bạn bè
14. hooked /hʊkt/ (adj) : yêu thích cái gì
15. It’s right up my street! /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ (idiom) : Đúng vị của tớ!
16. join /dʒɔɪn/ (v) : tham gia
17. leisure /ˈleʒə(r)/ (n) : sự thư giãn nghỉ ngơi
18. leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ (n) : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19. leisure time /ˈleʒə taɪm/ (n) : thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20. netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/ (n): ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21. people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ (n) : ngắm người qua lại
22. relax /rɪˈlæks/ (v) : thư giãn
23. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (adj) : hài lòng
24. socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ
25. weird /wɪəd/ (adj) : kì cục
26. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n) : đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
27. virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj) : ảo (chỉ có ở trên mạng)
1. adore /əˈdɔː(r)/ (v) : yêu thích, mê thích
2. addicted /əˈdɪktɪd/ (adj) : nghiện (thích) cái gì
3. beach game /biːtʃ ɡeɪm/ (n) : trò thể thao trên bãi biển
4. bracelet /ˈbreɪslət/ (n) : vòng đeo tay
5. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) : giao tiếp
6. community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ (n) : trung tâm văn hoá cộng đồng
7. craft /krɑːft/ (n) : đồ thủ công
8. craft kit /krɑːft kɪt/ (n) : bộ dụng cụ làm thủ công
9. cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ (n) : sự kiện văn hoá
10. detest /dɪˈtest/ (v) : ghét
11. DIY /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (n) : đồ tự làm, tự sửa
12. don’t mind /dəʊnt maɪnd/ (v) : không ngại, không ghét lắm
13. hang out /hæŋ aʊt/ (v) : đi chơi với bạn bè
14. hooked /hʊkt/ (adj) : yêu thích cái gì
15. It’s right up my street! /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ (idiom) : Đúng vị của tớ!
16. join /dʒɔɪn/ (v) : tham gia
17. leisure /ˈleʒə(r)/ (n) : sự thư giãn nghỉ ngơi
18. leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ (n) : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19. leisure time /ˈleʒə taɪm/ (n) : thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20. netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/ (n): ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21. relax /rɪˈlæks/ (v) : thư giãn
22. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (adj) : hài lòng
23. socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v) : giao tiếp để tạo mối quan hệ
24. weird /wɪəd/ (adj) : kì cục
25. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n) : đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng