từ vựng phần skill 1 , unit 10 (lớp 8 , communication) soạn hộ mk ạ từ vựng thôi nha 14/09/2021 Bởi Allison từ vựng phần skill 1 , unit 10 (lớp 8 , communication) soạn hộ mk ạ từ vựng thôi nha
-Holography (n)Phép chụp ảnh giao thoa laze -Brain (n)Bộ não -Real time (n)Thời gian thực -Cyber world (n)Thế giới ảo -Meaningful (adj)Đầy ý nghĩa -Digital world (nThế giới số -Delay (v, n)Trì hoãn – react to (v) phản ứng với…. -interact (v) tương tác Cho mk 5 sao nha Bình luận
skill 1: Từ vựng – exchanging letter: trao đổi thư – a couple of: một vài – decade (n): thập kỉ – tiny device: thiết bị nhỏ – directly (adv): trực tiếp – three-dimensional images: hình ảnh 3 chiều – interact (v): tương tác – impressed (adj): bị ấn tượng – cyberworld (n): thế giới số – replace (v): thay thế – company (n): việc ở bên cạnh ai đó, người mà bạn ở cùng communication: Từ vựng – language barrier: rào cản ngôn ngữ – communication channel: kênh giao tiếp – corridor (n): hành lang – first name (n): tên – last name: họ – a lack of respect: thiếu tôn trọng – network signal: tín hiệu mạng – seperation (n): sự chia cắt, chia xa Bình luận
-Holography (n)Phép chụp ảnh giao thoa laze
-Brain (n)Bộ não
-Real time (n)Thời gian thực
-Cyber world (n)Thế giới ảo
-Meaningful (adj)Đầy ý nghĩa
-Digital world (nThế giới số
-Delay (v, n)Trì hoãn
– react to (v) phản ứng với….
-interact (v) tương tác
Cho mk 5 sao nha
skill 1:
Từ vựng
– exchanging letter: trao đổi thư
– a couple of: một vài
– decade (n): thập kỉ
– tiny device: thiết bị nhỏ
– directly (adv): trực tiếp
– three-dimensional images: hình ảnh 3 chiều
– interact (v): tương tác
– impressed (adj): bị ấn tượng
– cyberworld (n): thế giới số
– replace (v): thay thế
– company (n): việc ở bên cạnh ai đó, người mà bạn ở cùng
communication:
Từ vựng
– language barrier: rào cản ngôn ngữ
– communication channel: kênh giao tiếp
– corridor (n): hành lang
– first name (n): tên
– last name: họ
– a lack of respect: thiếu tôn trọng
– network signal: tín hiệu mạng
– seperation (n): sự chia cắt, chia xa