từ vựng phần skill 1 , unit 10 (lớp 8 , communication) soạn hộ mk ạ từ vựng thôi nha

By Allison

từ vựng phần skill 1 , unit 10 (lớp 8 , communication) soạn hộ mk ạ từ vựng thôi nha

0 bình luận về “từ vựng phần skill 1 , unit 10 (lớp 8 , communication) soạn hộ mk ạ từ vựng thôi nha”

  1. -Holography (n)Phép chụp ảnh giao thoa laze

    -Brain (n)Bộ não

    -Real time (n)Thời gian thực

    -Cyber world (n)Thế giới ảo

    -Meaningful (adj)Đầy ý nghĩa

    -Digital world (nThế giới số

    -Delay (v, n)Trì hoãn

    – react to (v) phản ứng với….

    -interact (v) tương tác

    Cho mk 5 sao nha 

    Trả lời
  2. skill 1:

    Từ vựng

    – exchanging letter: trao đổi thư

    – a couple of: một vài

    – decade (n): thập kỉ

    – tiny device: thiết bị nhỏ

    – directly (adv): trực tiếp

    – three-dimensional images: hình ảnh 3 chiều

    – interact (v): tương tác

    – impressed (adj): bị ấn tượng

    – cyberworld (n): thế giới số

    – replace (v): thay thế

    – company (n): việc ở bên cạnh ai đó, người mà bạn ở cùng 

    communication:

    Từ vựng

    – language barrier: rào cản ngôn ngữ

    – communication channel: kênh giao tiếp

    – corridor (n): hành lang

    – first name (n): tên

    – last name: họ

    – a lack of respect: thiếu tôn trọng

    – network signal: tín hiệu mạng

    – seperation (n): sự chia cắt, chia xa 

    Trả lời

Viết một bình luận