1. a piece of cake (idiom) : dễ ợt 2. arranging flowers : cắm hoa 3. bird-watching (n) : quan sát chim chóc 4. board game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) 5. carve (v): chạm, khắc 6. carved (adj) : được chạm, khắc 7. collage (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ 8. eggshell (n) : vỏ trứng 9. fragile (adj) : dễ vỡ 10. gardening (n) : làm vườn 11. horse-riding (n) : cưỡi ngựa 12. ice-skating (n) : trượt băng 13. making model : làm mô hình 14. making pottery : nặn đồ gốm 15. melody : giai điệu 16. monopoly (n) : cờ tỉ phú 17. mountain climbing (n) : leo núi 18. share (v): chia sẻ 19. skating (n) : trượt pa tanh 20. strange (adj) : lạ 21. surfing (n) : lướt sóng 22. unique (adj): độc đáo 23. unusual (adj): khác thường Bình luận
cartoon: hoạt hình countinue : tiếp tục photo : ảnh free time : thời gian rảnh gardening : làm vườn morning exercise : tập thể dục buổi sáng hobby : sở thích swimming : bơi play the sport : chơi thể thao play badminton: chơi cầu lông ride a bike : đi xe đạp watching film: xem phim cinema : rạp chiếu phim play monopoy : chơi cờ tỷ phú noodles : mì rice: cơm Mình ghi như này thuii , nếu bạn chưa biết từ nào thì chép giúp mk nha ^^ Bình luận
1. a piece of cake (idiom) : dễ ợt
2. arranging flowers : cắm hoa
3. bird-watching (n) : quan sát chim chóc
4. board game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v): chạm, khắc
6. carved (adj) : được chạm, khắc
7. collage (n) : một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) : vỏ trứng
9. fragile (adj) : dễ vỡ
10. gardening (n) : làm vườn
11. horse-riding (n) : cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) : trượt băng
13. making model : làm mô hình
14. making pottery : nặn đồ gốm
15. melody : giai điệu
16. monopoly (n) : cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) : leo núi
18. share (v): chia sẻ
19. skating (n) : trượt pa tanh
20. strange (adj) : lạ
21. surfing (n) : lướt sóng
22. unique (adj): độc đáo
23. unusual (adj): khác thường
cartoon: hoạt hình
countinue : tiếp tục
photo : ảnh
free time : thời gian rảnh
gardening : làm vườn
morning exercise : tập thể dục buổi sáng
hobby : sở thích
swimming : bơi
play the sport : chơi thể thao
play badminton: chơi cầu lông
ride a bike : đi xe đạp
watching film: xem phim
cinema : rạp chiếu phim
play monopoy : chơi cờ tỷ phú
noodles : mì
rice: cơm
Mình ghi như này thuii , nếu bạn chưa biết từ nào thì chép giúp mk nha ^^