Tuyển thành viên cho nhóm Mathematical Society yêu cầu hôm nay onl làm đoàn kết,các ngày còn lại 1 viên Viết thì QKĐ;HTĐ;QKTD

Tuyển thành viên cho nhóm Mathematical Society
yêu cầu hôm nay onl làm đoàn kết,các ngày còn lại 1 viên
Viết thì QKĐ;HTĐ;QKTD

0 bình luận về “Tuyển thành viên cho nhóm Mathematical Society yêu cầu hôm nay onl làm đoàn kết,các ngày còn lại 1 viên Viết thì QKĐ;HTĐ;QKTD”

  1. Thì quá khứ đơn (past simple):

    * Khái niệm: dùng để diễn tả hành động sự vật đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.

    * Công thức:

    – Với động từ “tobe”:

    (+) S + was/ were + O

    Chú ý:

    S = I/ He/ She/ It (số ít) + was

    S= We/ You/ They (số nhiều) + were

    (-) S + was/were not + Object/Adj

    Chú ý:

     was not = wasn’t

    were not = weren’t

    (?) Question: Was/Were+ S + Object/Adj?

    Answer:

    + Yes, I/ he/ she/ it + was.

    + No, I/ he/ she/ it + wasn’t

    + Yes, we/ you/ they + were.

    + No, we/ you/ they + weren’t.

    Chú ý:

    Câu hỏi ta chỉ cần đảo động từ “tobe” lên trước chủ ngữ.

    Với động từ thường:

    (+) S + `V_{QK_\text(bất quy tắc)`+O
    (-)
    S + did not + $V_{inf}$ 

    (?) Question: Did + S + $V_{inf}$ ?

    Answer:

    + Yes, I did./ No, I didn’t.

    + Yes, She did./ No, She didn’t

    Thì Hiện tại đơn (the simple present):

    * Khái niệm: dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.

    * Công thức:

    Với động từ thường:

    (+) S+ V_s/es + O

    (-) S+ don’t/doesn’t + $V_{inf}$ + O

    (?) Do/ Does+ S+ $V_{inf}$ + O ?

    Với động từ tobe:

    (+) S + be (am/is/are) + O

    (-) S + be (am/is/are) + not + O

    (?) Question: Am/is/are + S + O?

    Wh- + am/ are/ is  (not) + S + ….?

    Answer: 

    + Yes, S + am/ are/ is.

    + No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

    Thì quá khứ tiếp diễn ( Past Continuous)

    (+) S+ was/were+ V-ing+ O

    (-) S+ wasn’t/weren’t+ V_ing+ O

    (?) Was/Were+ S+ V_ing+ O ?

    Lưu ý :

    + I/ He/ She/ It+ was

    + You/ We/ They+ were

    Bình luận
  2. ∞ Thì quá khứ đơn ( The past simple tense )

    (+) S+V_ed + O

    (-)  S + did not/ didn’t+ V_inf+ O

    (?) Yes/No questions : Did/ Didn’t+ S+ V_inf+ O ?

         Wh-questions : Wh-question word+ did+ S+ V+ O ?

    Đối với động từ to be : 

    – I/ He/ She/ It + was

    – You/ We/ They + were

    ∞ Thì hiện tại đơn ( The simple present tense )

    (+) S+ V_s/es + O

    (- ) S+ don’t/doesn’t + V_inf+ O

    (? ) Do/ Does+ S+ V_inf+ O ?

    Đối với động từ to be :

    – I + am

    – He/ She/ It+ is

    -You/ We/ They+ are

    ∞ Thì quá khứ tiếp diễn ( The past continuous tense )

    (+) S+ was/were+ V-ing+ O

    (- ) S+ wasn’t/weren’t+ V_ing+ O

    (? ) Was/Were+ S+ V_ing+ O ?

    Lưu ý : I/ He/ She/ It+ was

               You/ We/ They+ were

    < Chúc bn học tốt. Nếu còn thiếu gì thì nói mk sửa nhé >

    Bình luận

Viết một bình luận