2.Match a starter in A … (Nói một câu bắt đầu trong phần A với một câu trả lời trong phần B để hình thành một đoạn đối thoại nhỏ. Sau đó thực hành các đoạn hội thoại.)
Đáp án:
1 – e2 – f3 – a4 – g5 – h6 – c7 – b8 – d
D. Reading (trang 44-45 SBT Tiếng Anh 6 mới)
1.Answer the following questions … (Trả lời những câu hỏi sau về người dân ở những nước khác nhau làm gì vào năm mới bằng cách nối chúng với những quốc gia trong khung. Hãy đoán nếu bạn không biết.)
Đáp án:
1. Thailand2. Denmark3. Scotland4. Korea5. Chile6. The USA
2. Read the passage about strange … (Đọc các bài đọc về những phong tục lạ trong năm mới ở một số nước. Sau đó quyết định những câu 1 – 6 là đúng hay sai.)
Đáp án:
1. T2. F3. T
3.Read the passage again … (Đọc lại các bài đọc lần nữa và hoàn thành các câu với từ cho sẵn.)
Đáp án:
1. Chileans2. midnight kiss3. break4. Hanbok5. children
E. Writing (trang 46-47 SBT Tiếng Anh 6 mới)
1.Complete the sentences with information … (Viết để hoàn thành câu với thông tin về chính bạn. )
Hai điều bạn muốn làm trong năm mới.
1. will study harder. (Tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
2. l will be a good daughter to my family. (Tôi sẽ là người con ngoan trong gia đình.)
Hai điều bạn không muốn làm trong năm mới.
1. I don’t want make my parents sad. (Tôi không muốn làm ba mẹ buồn.)
2. I don’t want to be lazy. (Tôi không muốn lười biếng.)
Hai điều bạn muốn có trong năm mới.
1. I want to have a new house. (Tôi muốn có một ngôi nhà mới.)
2. I want to have a piggy bank. (Tôi muốn có một con heo đất.)
arrow_forward_iosĐọc tiếpPowered by GliaStudio
2.Using your answer in 1 … (Sử dụng câu trả lời của em ở bài 1, viết một đoạn văn ngắn về kế hoạch của em cho năm tới. Bạn có thể sử dụng những cách trình bày bên dưới.)
Bài mẫu:
Next year I am going to study harder and be a good daughter in my family. I won’t make my parents sad and be lazy anymore. Next year, I wish to have a new house and a piggy bank.
3.Rewrite the following sentences … (Viết lại các câu sao cho vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.)
Đáp án:
1. Children should go to the bed early.
2. Students shouldn’t copy other student’s work.
3. Children shouldn’t lie to their parents.
4. You should say “Thank you” to a person who has helped you.
4.Test your memory (Kiểm tra trí nhớ của bạn. )
Viết những câu đúng về tập tục năm mới ở những quốc gia khác nhau, dùng từ / cụm từ đã cho.
Đáp án:
1. The Scottish don’t go to the graveyard on New Year’s Eve.
2. In Vietnam, people shouldn’t break things at Tet.
3. In Japan, temples ring their bells 108 times.
4. A midnight kiss can’t bring a lot of money.
5. Thai people throw water on/at one another.
6. Danish people don’t decorate their houses with drawings of the Sun.
Unit 6: Our Tet holidayA. Phonetics (trang 40 SBT Tiếng Anh 6 mới)
1. Find the word which has a …
Đáp án:
1. C
2. D
3. B
4. A
5. D
B. Vocabulary & Grammar (trang 40-41 SBT Tiếng Anh 6 mới)
1. Put the following words … (Đặt những từ về chủ đề tết trong các cột cho phù hợp.)
– Things (đồ vật): ballons (quả bóng), fireworks (pháo hoa), flowers (hoa), lucky money (tiền mừng tuổi), plant (cây), blossom (hoa nở).
– Activities (hoạt động): cleaning (lau), decorating (trang trí), tidying up (dọn dẹp), cooking (nấu nướng), shopping (mua sắm ), visiting (thăm), giving (cho), wishing (ước), resolution (quyết tâm).
– People (con người): relative (bà con, họ hàng), first footer (người xông đất), cousins (anh chị em họ).
– Places (nơi chốn): pagoda (chùa), flower market (chợ hoa), home village (nhà quê, làng quê, quê hương).
2. Use the words in 1 to complete … (Sử dụng các từ ở bài 1 để hoàn thành những câu sau.)
Đáp án:
1. cooking
2. Blossoms
3. resolution
4. first footer
5. Flowers
6. home village
3. A friend invites you to … (Một người bạn mời em đên ăn trưa với gia đình của bạn ấy vào dịp Tết. Hoàn thành các câu sau với nên hoặc không nên.)
Đáp án:
1. should
2. shouldn’t
3. should
4. should
5. shouldn’t
6. shouldn’t
7. should
C. Speaking (trang 42-43 SBT Tiếng Anh 6 mới)
1. Complete the conversations … (Hoàn thành các bài đối thoại với các từ/ cụm từ cho sẵn. Sau đó thực hành các bài đối thoại.)
Đáp án:
Bài đối thoại 1:
(1) during(2) travel(3) hometown(4) far(5) cousins
Bài đối thọai số 2:
(1) visit(2) stay(3) have(4) give(5) be
2. Match a starter in A … (Nói một câu bắt đầu trong phần A với một câu trả lời trong phần B để hình thành một đoạn đối thoại nhỏ. Sau đó thực hành các đoạn hội thoại.)
Đáp án:
1 – e2 – f3 – a4 – g5 – h6 – c7 – b8 – d
D. Reading (trang 44-45 SBT Tiếng Anh 6 mới)
1. Answer the following questions … (Trả lời những câu hỏi sau về người dân ở những nước khác nhau làm gì vào năm mới bằng cách nối chúng với những quốc gia trong khung. Hãy đoán nếu bạn không biết.)
Đáp án:
1. Thailand2. Denmark3. Scotland4. Korea5. Chile6. The USA
2. Read the passage about strange … (Đọc các bài đọc về những phong tục lạ trong năm mới ở một số nước. Sau đó quyết định những câu 1 – 6 là đúng hay sai.)
Đáp án:
1. T2. F3. T
3. Read the passage again … (Đọc lại các bài đọc lần nữa và hoàn thành các câu với từ cho sẵn.)
Đáp án:
1. Chileans2. midnight kiss3. break4. Hanbok5. children
E. Writing (trang 46-47 SBT Tiếng Anh 6 mới)
1. Complete the sentences with information … (Viết để hoàn thành câu với thông tin về chính bạn. )
Hai điều bạn muốn làm trong năm mới.
1. will study harder. (Tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
2. l will be a good daughter to my family. (Tôi sẽ là người con ngoan trong gia đình.)
Hai điều bạn không muốn làm trong năm mới.
1. I don’t want make my parents sad. (Tôi không muốn làm ba mẹ buồn.)
2. I don’t want to be lazy. (Tôi không muốn lười biếng.)
Hai điều bạn muốn có trong năm mới.
1. I want to have a new house. (Tôi muốn có một ngôi nhà mới.)
2. I want to have a piggy bank. (Tôi muốn có một con heo đất.)
arrow_forward_iosĐọc tiếpPowered by GliaStudio
2. Using your answer in 1 … (Sử dụng câu trả lời của em ở bài 1, viết một đoạn văn ngắn về kế hoạch của em cho năm tới. Bạn có thể sử dụng những cách trình bày bên dưới.)
Bài mẫu:
Next year I am going to study harder and be a good daughter in my family. I won’t make my parents sad and be lazy anymore. Next year, I wish to have a new house and a piggy bank.
3. Rewrite the following sentences … (Viết lại các câu sao cho vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.)
Đáp án:
1. Children should go to the bed early.
2. Students shouldn’t copy other student’s work.
3. Children shouldn’t lie to their parents.
4. You should say “Thank you” to a person who has helped you.
4. Test your memory (Kiểm tra trí nhớ của bạn. )
Viết những câu đúng về tập tục năm mới ở những quốc gia khác nhau, dùng từ / cụm từ đã cho.
Đáp án:
1. The Scottish don’t go to the graveyard on New Year’s Eve.
2. In Vietnam, people shouldn’t break things at Tet.
3. In Japan, temples ring their bells 108 times.
4. A midnight kiss can’t bring a lot of money.
5. Thai people throw water on/at one another.
6. Danish people don’t decorate their houses with drawings of the Sun.
. Phonetics (trang 40 SBT Tiếng Anh 6 )
1. Find the word which has a … (Tìm từ mà có âm khác trong phần gạch dưới. Đọc to từ.)
Đáp án: 1. C 2. D 3. B 4. A 5. D
B. Vocabulary & Grammar (trang 40-41 SBT Tiếng Anh 6 )
1. Put the following words … (Đặt những từ về chủ đề tết trong các cột cho phù hợp.)
– Things (đồ vật): ballons (quả bóng), fireworks (pháo hoa), flowers (hoa), lucky money (tiền mừng tuổi), plant (cây), blossom (hoa nở).
– Activities (hoạt động): cleaning (lau), decorating (trang trí), tidying up (dọn dẹp), cooking (nấu nướng), shopping (mua sắm ), visiting (thăm), giving (cho), wishing (ước), resolution (quyết tâm).
– People (con người): relative (bà con, họ hàng), first footer (người xông đất), cousins (anh chị em họ).
– Places (nơi chốn): pagoda (chùa), flower market (chợ hoa), home village (nhà quê, làng quê, quê hương).
2. Use the words in 1 to complete … (Sử dụng các từ ở bài 1 để hoàn thành những câu sau.)
Đáp án:
1. cooking2. Blossoms3. resolution4. first footer5. Flowers6. home village
3. A friend invites you to … (Một người bạn mời em đên ăn trưa với gia đình của bạn ấy vào dịp Tết. Hoàn thành các câu sau với nên hoặc không nên.)
Đáp án:
1. should 2. shouldn’t 3. should 4. should 5. shouldn’t 6. shouldn’t 7. should
4. Choose the correct answer … (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu.)
Đáp án:
1. B 2. A 3. D 4. B 5. D 6. C