V/ adj + giới từ + Ving em đang học phần perfect gerund và perfect participle xuất hiện rất nhiều về phần điền giới từ, vd … dream having becam

V/ adj + giới từ + Ving
em đang học phần perfect gerund và perfect participle xuất hiện rất nhiều về phần điền giới từ, vd … dream having became…..
mn cho em xin vài từ thường xuất hiện trong bài thi ạ
thank you very much.

0 bình luận về “V/ adj + giới từ + Ving em đang học phần perfect gerund và perfect participle xuất hiện rất nhiều về phần điền giới từ, vd … dream <of> having becam”

  1. 1. tobe interested in: thích, quan tâm

    2. tobe fed up with: thích

    3. tobe worried about: lo lắng về …

    4. tobe famous for: nổi tiếng về …

    5. tobe excited with/about: thích thú/hào hứng

    6. tobe pleased with: hài lòng với …

    7. tobe busy with: bận rộn với …

    8. tobe present at: có mặt, hiện diện

    9. tobe nervous of: hồi hộp, lo lắng

    10. to get used to: quen với

    11. to depend on: phụ thuộc vào

    12. tobe fond of: thích

    13. tobe afraid of: sợ

    14. tobe amused at: thích

    15. tobe different from: khác với …

    16. tobe frightened of: sợ hãi

    17. tobe relaxed with: thư giãn

    18. tobe absent from: vắng mặt từ …

    19. tobe tired of: mệt mỏi

    20. tobe successful in: thành công về …

    21. to think of/about: suy nghĩ về …

    22. to insist on: khăng khăng

    23. tobe bored with: buồn chán

    24. tobe surprised at: ngạc nhiên về …

    25. tobe amazed at: kinh ngạc về …

    26. tobe good/bad at: giỏi/tệ về …

    27. tobe keen on: thích

    28. tobe exhausted at: mệt

    29. to rely on: trông cậy vào

    30. tobe terrified of: khiếp sợ, kinh hãi

    31. tobe used to: quen với

    32. to give up: từ bỏ

    Bình luận

Viết một bình luận