Viết 25 từ có âm ơ ngắn và 25 từ có âm ơ dài 12/07/2021 Bởi Adalynn Viết 25 từ có âm ơ ngắn và 25 từ có âm ơ dài
25 từ có âm ” ɜː “ bird/bɜːd/con chim word/wɜːd/từ, lời nói burst/bɜːst/sự nổ tung, tiếng nổ fur/fɜː(r)/lông thú burden/ˈbɜːdən/gánh nặng herd/hɜːd/bầy, đàn, bè lũ world/wɜːld/thế giới were/wɜː(r)/thì, là (quá khứ của to be) colonel/ˈkɜːnəl/đại tác ourtesy/ˈkɜːtəsɪ/lịch sự, nhã nhặn curl/kɜːl/quăn, sự uốn quăn girl/gɜːl/cô gáiearly/ˈɜːli/sớm search/sɜːtʃ/tìm kiếm sir/sɜː(r)/ngài (trong xưng hô) surgeon/ˈsɜːdʒən/bác sĩ phẫu thuật occur/əˈkɜː(r)/xảy ra, xảy đến circuit/ˈsɜːkɪt/chu vi work/wɜːk/công việc world/wɜːld/thế giới word/wɜːd/từ worse/wɜːs/xấu hơn worship/’wɜːʃip/sự tôn sùng burn/bɜːn/đốt cháy burglar/’bɜːglər/kẻ trộm burly/’bɜːlɪ/lực lưỡng, vạm vỡ 25 từ có âm ” ə “ banal/bəˈnɑːl/thường, tầm thường letter/ˈletə(r)/lá thư calendar/ˈkælɪndə(r)/lịch picture/ˈpɪktʃə(r)/bức tranh figure/ˈfɪɡjər/con số thorough/ˈθʌrə/cẩn thận, kĩ lưỡng madam/ˈmædəm/quý bà nation/ˈneɪʃən/quốc gia woman/ˈwʊmən/phụ nữ ccept/əkˈsept/chấp nhận effort/ˈefət/nỗ lực from/frəm/từ (đâu đó) around/əˈraʊnd/xung quanh available/əˈveɪləbļ/sẵn có surprise/səˈpraɪz/ngạc nhiên ago/əˈgəʊ/trước đây banana/bəˈnænə/quả chuối sofa/ˈsəʊfə/ghế bàn hapartment/əˈpɑːtmənt/căn hộ separate/ˈsepərət/chia rẽ changeable/ˈtʃeɪndʒəbļ/có thể thay đổi được balance/ˈbæləns/cân bằng explanation/ˌekspləˈneɪʃən/sự giải thích capacity/kəˈpæsəti/sức chứa national/ˈnæʃnəl/thuộc về quốc gia xin ctlhn Bình luận
Viết 25 từ có âm /əʊ/ ngắn *1. go /gəʊ/: đi 2. no /nəʊ/: không 3. ago /əˈgəʊ/: trước đây 4. Joking /dʒəʊkɪŋ/: đùa giỡ 5. Shoulder /ˈʃəʊldər/: vai 6. October /ɒkˈtəʊbər/: tháng 10 7. Potato /pəˈteɪtəʊ/: khoai tây 8. Tomorrow /təˈmɔːroʊ/: ngày mai 9.thorough/ˈθɜːrəʊ/hoàn toàn, hoàn hảo 10.old/əʊld/cũ, già 11.toe/təʊ/ngón chân 12.load /ləʊd/: vật nặng, gánh nặng 13.home /həʊm/: nhà, gia đình 14.coat /kəʊt/: áo choàng 15.though /ðəʊ/: dù, mặc dù 16.stole /stəʊl/: khăn choàng vai 17.roll /rəʊl/: cuốn, cuộn 18.moat /məʊt/: hào, xung quanh thành trì… 19.soap /səʊp/: xà phòng 20.tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai 21.know /nəʊ/: biết 22.slow /sləʊ/: chậm 23.widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ 24.ago /əˈgəʊ/: trước đây 25.poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm 25 từ có âm là /aʊ/: 1.around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh2.county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh4.sound /saʊnd/: âm thanh 5.power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực6.powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột7.crown /kraʊn/: vương miện =>sorry bn nha nguyên âm này ít tui chỉ nghi đc nhiêu thôi. Bình luận
25 từ có âm ” ɜː “
bird/bɜːd/con chim
word/wɜːd/từ, lời nói
burst/bɜːst/sự nổ tung, tiếng nổ
fur/fɜː(r)/lông thú
burden/ˈbɜːdən/gánh nặng
herd/hɜːd/bầy, đàn, bè lũ
world/wɜːld/thế giới
were/wɜː(r)/thì, là (quá khứ của to be)
colonel/ˈkɜːnəl/đại tác
ourtesy/ˈkɜːtəsɪ/lịch sự, nhã nhặn
curl/kɜːl/quăn, sự uốn quăn
girl/gɜːl/cô gáiearly/ˈɜːli/sớm
search/sɜːtʃ/tìm kiếm
sir/sɜː(r)/ngài (trong xưng hô)
surgeon/ˈsɜːdʒən/bác sĩ phẫu thuật
occur/əˈkɜː(r)/xảy ra, xảy đến
circuit/ˈsɜːkɪt/chu vi
work/wɜːk/công việc
world/wɜːld/thế giới
word/wɜːd/từ
worse/wɜːs/xấu hơn
worship/’wɜːʃip/sự tôn sùng
burn/bɜːn/đốt cháy
burglar/’bɜːglər/kẻ trộm
burly/’bɜːlɪ/lực lưỡng, vạm vỡ
25 từ có âm ” ə “
banal/bəˈnɑːl/thường, tầm thường
letter/ˈletə(r)/lá thư
calendar/ˈkælɪndə(r)/lịch
picture/ˈpɪktʃə(r)/bức tranh
figure/ˈfɪɡjər/con số
thorough/ˈθʌrə/cẩn thận, kĩ lưỡng
madam/ˈmædəm/quý bà
nation/ˈneɪʃən/quốc gia
woman/ˈwʊmən/phụ nữ
ccept/əkˈsept/chấp nhận
effort/ˈefət/nỗ lực
from/frəm/từ (đâu đó)
around/əˈraʊnd/xung quanh
available/əˈveɪləbļ/sẵn có
surprise/səˈpraɪz/ngạc nhiên
ago/əˈgəʊ/trước đây
banana/bəˈnænə/quả chuối
sofa/ˈsəʊfə/ghế bàn
hapartment/əˈpɑːtmənt/căn hộ
separate/ˈsepərət/chia rẽ
changeable/ˈtʃeɪndʒəbļ/có thể thay đổi được
balance/ˈbæləns/cân bằng
explanation/ˌekspləˈneɪʃən/sự giải thích
capacity/kəˈpæsəti/sức chứa
national/ˈnæʃnəl/thuộc về quốc gia
xin ctlhn
Viết 25 từ có âm /əʊ/ ngắn
*1. go /gəʊ/: đi
2. no /nəʊ/: không
3. ago /əˈgəʊ/: trước đây
4. Joking /dʒəʊkɪŋ/: đùa giỡ
5. Shoulder /ˈʃəʊldər/: vai
6. October /ɒkˈtəʊbər/: tháng 10
7. Potato /pəˈteɪtəʊ/: khoai tây
8. Tomorrow /təˈmɔːroʊ/: ngày mai
9.thorough/ˈθɜːrəʊ/hoàn toàn, hoàn hảo
10.old/əʊld/cũ, già
11.toe/təʊ/ngón chân
12.load /ləʊd/: vật nặng, gánh nặng
13.home /həʊm/: nhà, gia đình
14.coat /kəʊt/: áo choàng
15.though /ðəʊ/: dù, mặc dù
16.stole /stəʊl/: khăn choàng vai
17.roll /rəʊl/: cuốn, cuộn
18.moat /məʊt/: hào, xung quanh thành trì…
19.soap /səʊp/: xà phòng
20.tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai
21.know /nəʊ/: biết
22.slow /sləʊ/: chậm
23.widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ
24.ago /əˈgəʊ/: trước đây
25.poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm
25 từ có âm là /aʊ/:
1.around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh
2.county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh
4.sound /saʊnd/: âm thanh
5.power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực
6.powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột
7.crown /kraʊn/: vương miện
=>sorry bn nha nguyên âm này ít tui chỉ nghi đc nhiêu thôi.