Viết 25 từ có âm ơ ngắn và 25 từ có âm ơ dài

Viết 25 từ có âm ơ ngắn và 25 từ có âm ơ dài

0 bình luận về “Viết 25 từ có âm ơ ngắn và 25 từ có âm ơ dài”

  1. 25 từ có âm ” ɜː “

    bird/bɜːd/con chim

    word/wɜːd/từ, lời nói

    burst/bɜːst/sự nổ tung, tiếng nổ

    fur/fɜː(r)/lông thú

    burden/ˈbɜːdən/gánh nặng

    herd/hɜːd/bầy, đàn, bè lũ

    world/wɜːld/thế giới

    were/wɜː(r)/thì, là (quá khứ của to be)

    colonel/ˈkɜːnəl/đại tác

    ourtesy/ˈkɜːtəsɪ/lịch sự, nhã nhặn

    curl/kɜːl/quăn, sự uốn quăn

    girl/gɜːl/cô gáiearly/ˈɜːli/sớm

    search/sɜːtʃ/tìm kiếm

    sir/sɜː(r)/ngài (trong xưng hô)

    surgeon/ˈsɜːdʒən/bác sĩ phẫu thuật

    occur/əˈkɜː(r)/xảy ra, xảy đến

    circuit/ˈsɜːkɪt/chu vi

    work/wɜːk/công việc

    world/wɜːld/thế giới

    word/wɜːd/từ

    worse/wɜːs/xấu hơn

    worship/’wɜːʃip/sự tôn sùng

    burn/bɜːn/đốt cháy

    burglar/’bɜːglər/kẻ trộm

    burly/’bɜːlɪ/lực lưỡng, vạm vỡ

    25 từ có âm ” ə “

    banal/bəˈnɑːl/thường, tầm thường

    letter/ˈletə(r)/lá thư

    calendar/ˈkælɪndə(r)/lịch

    picture/ˈpɪktʃə(r)/bức tranh

    figure/ˈfɪɡjər/con số

    thorough/ˈθʌrə/cẩn thận, kĩ lưỡng

    madam/ˈmædəm/quý bà

    nation/ˈneɪʃən/quốc gia

    woman/ˈwʊmən/phụ nữ

    ccept/əkˈsept/chấp nhận

    effort/ˈefət/nỗ lực

    from/frəm/từ (đâu đó)

    around/əˈraʊnd/xung quanh

    available/əˈveɪləbļ/sẵn có

    surprise/səˈpraɪz/ngạc nhiên

    ago/əˈgəʊ/trước đây

    banana/bəˈnænə/quả chuối

    sofa/ˈsəʊfə/ghế bàn

    hapartment/əˈpɑːtmənt/căn hộ

    separate/ˈsepərət/chia rẽ

    changeable/ˈtʃeɪndʒəbļ/có thể thay đổi được

    balance/ˈbæləns/cân bằng

    explanation/ˌekspləˈneɪʃən/sự giải thích

    capacity/kəˈpæsəti/sức chứa

    national/ˈnæʃnəl/thuộc về quốc gia

    xin ctlhn

    Bình luận
  2. Viết 25 từ có âm /əʊ/ ngắn

    *1. go /gəʊ/: đi
     2. no /nəʊ/: không
     3. ago /əˈgəʊ/: trước đây

     4. Joking /dʒəʊkɪŋ/: đùa giỡ

     5. Shoulder /ˈʃəʊldər/: vai

     6.  October /ɒkˈtəʊbər/: tháng 10

     7. Potato /pəˈteɪtəʊ/: khoai tây

     8. Tomorrow /təˈmɔːroʊ/: ngày mai

     9.thorough/ˈθɜːrəʊ/hoàn toàn, hoàn hảo

     10.old/əʊld/cũ, già

    11.toe/təʊ/ngón chân

    12.load /ləʊd/: vật nặng, gánh nặng

    13.home /həʊm/: nhà, gia đình

    14.coat /kəʊt/: áo choàng

    15.though /ðəʊ/: dù, mặc dù

    16.stole /stəʊl/: khăn choàng vai

    17.roll /rəʊl/: cuốn, cuộn

    18.moat /məʊt/: hào, xung quanh thành trì…

    19.soap /səʊp/: xà phòng

    20.tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai

    21.know /nəʊ/: biết

    22.slow /sləʊ/: chậm

    23.widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ

    24.ago /əˈgəʊ/: trước đây

    25.poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm

    25 từ có âm là /aʊ/:

    1.around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh
    2.county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh
    4.sound /saʊnd/: âm thanh

    5.power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực
    6.powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột
    7.crown /kraʊn/: vương miện

    =>sorry bn nha nguyên âm này ít tui chỉ nghi đc nhiêu thôi.

    Bình luận

Viết một bình luận