Viết 50 tính từ nói về chủ đề Unit 5 Vietnamese food and drink 30/10/2021 Bởi Julia Viết 50 tính từ nói về chủ đề Unit 5 Vietnamese food and drink
Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1. broth n /brɒθ/ nước dùng 2. eel n /iːl/ con lươn 3. flour n /flaʊər/ bột mì 4. green tea n /ɡriːn tiː/ trà xanh 5. ham n /hæm/ giăm bông 6. beef n /biːf/ thịt bò 7. pork n /pɔːk/ thịt lợn 8. noodle n /ˈnuː.dl/ mì sợi 9. omelette n /ˈɒmlət/ món trứng ốp la 10. pancake n /ˈpænkeɪk/ bánh bột mì 11. pepper n /ˈpepə(r)/ hạt tiêu 12. sweet soup n /swiːt suːp/ chè 13. sauce n /sɔːs/ nước sốt 14. sausage n /ˈsɒsɪdʒ/ xúc xích 15. salt n /sɔːlt/ muối 16. spinach n /ˈspɪnɪtʃ/ rau bi na 17. spring roll n /ˈspɪŋ rəʊl/ nem rán 18. shrimp n /ʃrɪmp/ tôm 19. tuna n /ˈtjuːnə/ cá ngừ 20. tofu n /ˈtəʊfuː/ đậu phụ 21. turmeric n /ˈtɜː.mərɪk/ nghệ 22. yoghurt n /ˈjɒɡət/ sữa chua 23. recipe n /ˈresəpi/ công thức 24. ingredient n /ɪnˈɡriːdiənt/ thành phần, nguyên liệu 25. electric rice cooker n /ɪˈlektrɪk raɪs ˈkʊkə(r)/ nồi cơm điện 26. frying pan n /fraɪŋ pæn/ chảo rán 27. add v /æd/ thêm, cho thêm 28. beat v /biːt/ đánh, khuấy 29. fold v /fəʊld/ gấp 30. heat v /hiːt/ làm nóng 31. pour v /pɔ(ːr)/ đổ,rót 32. serve v /sɜːv/ dùng, ăn 33. stew v /stjuː/ hầm 34. warm v /wɔːm/ làm nóng 35. squeeze v /skwiːz/ vắt 36. bitter adj /ˈbɪtə(r)/ đắng 37. delicious adj /dɪˈlɪʃəs/ ngon 38. fragrant adj /ˈfreɪɡrənt/ thơm 39. sweet adj /swiːt/ ngọt 40. salty adj /ˈsɔːlti/ mặn 41. sour adj /saʊə(r)/ chua 42. spicy Bình luận
delicous: rất ngon vert tasty: rất ngon bitten: đắng sour: chua spicy: cay alone: một mình salty: mặn special: đặc biệt afraid: sợ large: lớn long: dài fragrant : thơm, thơm phức sweet: ngọt Mình tìm được có nhiêu đây thôi Bình luận
Từ mới
Phân loại
Phiên âm
Định nghĩa
1. broth
n
/brɒθ/
nước dùng
2. eel
n
/iːl/
con lươn
3. flour
n
/flaʊər/
bột mì
4. green tea
n
/ɡriːn tiː/
trà xanh
5. ham
n
/hæm/
giăm bông
6. beef
n
/biːf/
thịt bò
7. pork
n
/pɔːk/
thịt lợn
8. noodle
n
/ˈnuː.dl/
mì sợi
9. omelette
n
/ˈɒmlət/
món trứng ốp la
10. pancake
n
/ˈpænkeɪk/
bánh bột mì
11. pepper
n
/ˈpepə(r)/
hạt tiêu
12. sweet soup
n
/swiːt suːp/
chè
13. sauce
n
/sɔːs/
nước sốt
14. sausage
n
/ˈsɒsɪdʒ/
xúc xích
15. salt
n
/sɔːlt/
muối
16. spinach
n
/ˈspɪnɪtʃ/
rau bi na
17. spring roll
n
/ˈspɪŋ rəʊl/
nem rán
18. shrimp
n
/ʃrɪmp/
tôm
19. tuna
n
/ˈtjuːnə/
cá ngừ
20. tofu
n
/ˈtəʊfuː/
đậu phụ
21. turmeric
n
/ˈtɜː.mərɪk/
nghệ
22. yoghurt
n
/ˈjɒɡət/
sữa chua
23. recipe
n
/ˈresəpi/
công thức
24. ingredient
n
/ɪnˈɡriːdiənt/
thành phần, nguyên liệu
25. electric rice cooker
n
/ɪˈlektrɪk raɪs ˈkʊkə(r)/
nồi cơm điện
26. frying pan
n
/fraɪŋ pæn/
chảo rán
27. add
v
/æd/
thêm, cho thêm
28. beat
v
/biːt/
đánh, khuấy
29. fold
v
/fəʊld/
gấp
30. heat
v
/hiːt/
làm nóng
31. pour
v
/pɔ(ːr)/
đổ,rót
32. serve
v
/sɜːv/
dùng, ăn
33. stew
v
/stjuː/
hầm
34. warm
v
/wɔːm/
làm nóng
35. squeeze
v
/skwiːz/
vắt
36. bitter
adj
/ˈbɪtə(r)/
đắng
37. delicious
adj
/dɪˈlɪʃəs/
ngon
38. fragrant
adj
/ˈfreɪɡrənt/
thơm
39. sweet
adj
/swiːt/
ngọt
40. salty
adj
/ˈsɔːlti/
mặn
41. sour
adj
/saʊə(r)/
chua
42. spicy
delicous: rất ngon
vert tasty: rất ngon
bitten: đắng
sour: chua
spicy: cay
alone: một mình
salty: mặn
special: đặc biệt
afraid: sợ
large: lớn
long: dài
fragrant : thơm, thơm phức
sweet: ngọt
Mình tìm được có nhiêu đây thôi