Viết 50 tính từ nói về chủ đề Unit 5 Vietnamese food and drink

Viết 50 tính từ nói về chủ đề Unit 5 Vietnamese food and drink

0 bình luận về “Viết 50 tính từ nói về chủ đề Unit 5 Vietnamese food and drink”

  1. Từ mới

    Phân loại

    Phiên âm

    Định nghĩa

    1. broth

    n

    /brɒθ/

    nước dùng

    2. eel

    n

    /iːl/

    con lươn

    3. flour

    n

    /flaʊər/

    bột mì

    4. green tea

    n

    /ɡriːn tiː/

    trà xanh

    5. ham

    n

    /hæm/

    giăm bông

    6. beef

    n

    /biːf/

    thịt bò

    7. pork

    n

    /pɔːk/

    thịt lợn

    8. noodle

    n

    /ˈnuː.dl/

    mì sợi

    9. omelette

    n

    /ˈɒmlət/

    món trứng ốp la

    10. pancake

    n

    /ˈpænkeɪk/

    bánh bột mì

    11. pepper

    n

    /ˈpepə(r)/

    hạt tiêu

    12. sweet soup

    n

    /swiːt suːp/

    chè

    13. sauce

    n

    /sɔːs/

    nước sốt

    14. sausage

    n

    /ˈsɒsɪdʒ/

    xúc xích

    15. salt

    n

    /sɔːlt/

    muối

    16. spinach

    n

    /ˈspɪnɪtʃ/

    rau bi na

    17. spring roll

    n

    /ˈspɪŋ rəʊl/

    nem rán

    18. shrimp

    n

    /ʃrɪmp/

    tôm

    19. tuna

    n

    /ˈtjuːnə/

    cá ngừ

    20. tofu

    n

    /ˈtəʊfuː/

    đậu phụ

    21. turmeric

    n

    /ˈtɜː.mərɪk/

    nghệ

    22. yoghurt

    n

    /ˈjɒɡət/

    sữa chua

    23. recipe

    n

    /ˈresəpi/

    công thức

    24. ingredient

    n

    /ɪnˈɡriːdiənt/

    thành phần, nguyên liệu

    25. electric rice cooker

    n

    /ɪˈlektrɪk raɪs ˈkʊkə(r)/

    nồi cơm điện

    26. frying pan

    n

    /fraɪŋ pæn/

    chảo rán

    27. add

    v

    /æd/

    thêm, cho thêm

    28. beat

    v

    /biːt/

    đánh, khuấy

    29. fold

    v

    /fəʊld/

    gấp

    30. heat

    v

    /hiːt/

    làm nóng

    31. pour

    v

    /pɔ(ːr)/

    đổ,rót

    32. serve

    v

    /sɜːv/

    dùng, ăn

    33. stew

    v

    /stjuː/

    hầm

    34. warm

    v

    /wɔːm/

    làm nóng

    35. squeeze

    v

    /skwiːz/

    vắt

    36. bitter

    adj

    /ˈbɪtə(r)/

    đắng

    37. delicious

    adj

    /dɪˈlɪʃəs/

    ngon

    38. fragrant

    adj

    /ˈfreɪɡrənt/

    thơm

    39. sweet

    adj

    /swiːt/

    ngọt

    40. salty

    adj

    /ˈsɔːlti/

    mặn

    41. sour

    adj

    /saʊə(r)/

    chua

    42. spicy

    Bình luận
  2. delicous: rất ngon

    vert tasty: rất ngon

    bitten: đắng

    sour: chua

    spicy: cay

    alone: một mình

    salty: mặn

    special: đặc biệt

    afraid: sợ 

    large: lớn

    long: dài

    fragrant : thơm, thơm phức

    sweet: ngọt

    Mình tìm được có nhiêu đây thôi

    Bình luận

Viết một bình luận