1/ apple 2/noodle 3/ banana 4/ egg 5/ beef 6/ meat 7/ pork 8/ salmon 9/ tuna 10/ pasta 11/ bread 12/ sandwich 13/ hamburger 14/ chese 15/ rice 16/ salad 17/ chip 18/ soup 19/ pizza 20/ yogurt 21/ cake 22/ nuts 23/ bacon 24/ ham 25/ butter 26/ cream 27/ chicken 28/ lamb 29/ mince 30/ sausagé 31/ turkey 32/ veal 33/ coconut 34/ cherry 35/ watermelon 36/ blueberry 37/ orange 38/ strawberry 39/ kiwi 40/ mango 41/ peach 42/ pear 43/ pineapple 44/ raspberry 45/ blackberry 46/ jam 47/ honey 48/ cod 49/ broccoli 50/ carrot HỌC TỐT~~ #NOCOPY #NOTHINGISIMPOSSIBLE Bình luận
– soup: món súp – Salad: món rau trộn, món gỏi – Baguette: bánh mì Pháp – Bread: bánh mì – Anchovy: cá trồng – Tuna: cá ngừ – Steak: bít tết – Beef: thịt bò – Lamb: thịt cừu – Pork: thịt lợn – Chicken: thịt gà – Duck: thịt vịt – Turkey: gà tây – Veal: thịt bê – Chops: sườn – Kidneys: thận – Liver: gan – Seafood: hải sản – Scampi: tôm rán – Lasagne: bánh bột hấp – Spaghetti/ pasta: mỳ Ý – Bacon: thịt muối – Egg: trứng – Sausages: xúc xích – Salami: xúc xích Ý – Curry: cà ri – Mixed grill: món nướng thập cẩm – Hotpot: lẩu – Hamburger: bánh kẹp – Pizza: pizza – Chips: khoai tây chiên – Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh – Ham: giăm bông – Paté: pa-tê – Toast: bánh mì nướng Pancake /ˈpæn.keɪks/ bánh kếp Muffin /ˈmʌf.ɪn/ bánh nướng xốp Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ bánh quy Bun /bʌn/ bánh bao nhân nho Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/ bánh kẹp Pie /paɪ/ bánh nướng Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh rán Cashew /kæ’ʃu:/ hạt điều Chia seed /si:d/ hạt chia Chestnut /’tʃesnʌt/ hạt dẻ Kola nut /’koulə nʌt/ hạt cô la Peanut /’pi:nʌt/ hạt lạc Pine nut /pain nʌt/ hạt thông. @NOCOPY Bình luận
1/ apple
2/noodle
3/ banana
4/ egg
5/ beef
6/ meat
7/ pork
8/ salmon
9/ tuna
10/ pasta
11/ bread
12/ sandwich
13/ hamburger
14/ chese
15/ rice
16/ salad
17/ chip
18/ soup
19/ pizza
20/ yogurt
21/ cake
22/ nuts
23/ bacon
24/ ham
25/ butter
26/ cream
27/ chicken
28/ lamb
29/ mince
30/ sausagé
31/ turkey
32/ veal
33/ coconut
34/ cherry
35/ watermelon
36/ blueberry
37/ orange
38/ strawberry
39/ kiwi
40/ mango
41/ peach
42/ pear
43/ pineapple
44/ raspberry
45/ blackberry
46/ jam
47/ honey
48/ cod
49/ broccoli
50/ carrot
HỌC TỐT~~
#NOCOPY
#NOTHINGISIMPOSSIBLE
– soup: món súp
– Salad: món rau trộn, món gỏi
– Baguette: bánh mì Pháp
– Bread: bánh mì
– Anchovy: cá trồng
– Tuna: cá ngừ
– Steak: bít tết
– Beef: thịt bò
– Lamb: thịt cừu
– Pork: thịt lợn
– Chicken: thịt gà
– Duck: thịt vịt
– Turkey: gà tây
– Veal: thịt bê
– Chops: sườn
– Kidneys: thận
– Liver: gan
– Seafood: hải sản
– Scampi: tôm rán
– Lasagne: bánh bột hấp
– Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
– Bacon: thịt muối
– Egg: trứng
– Sausages: xúc xích
– Salami: xúc xích Ý
– Curry: cà ri
– Mixed grill: món nướng thập cẩm
– Hotpot: lẩu
– Hamburger: bánh kẹp
– Pizza: pizza
– Chips: khoai tây chiên
– Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh
– Ham: giăm bông
– Paté: pa-tê
– Toast: bánh mì nướng
Pancake /ˈpæn.keɪks/ bánh kếp
Muffin /ˈmʌf.ɪn/ bánh nướng xốp
Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ bánh quy
Bun /bʌn/ bánh bao nhân nho
Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/ bánh kẹp
Pie /paɪ/ bánh nướng
Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh rán
Cashew /kæ’ʃu:/ hạt điều
Chia seed /si:d/ hạt chia
Chestnut /’tʃesnʌt/ hạt dẻ
Kola nut /’koulə nʌt/ hạt cô la
Peanut /’pi:nʌt/ hạt lạc
Pine nut /pain nʌt/ hạt thông.
@NOCOPY