Viết 50 từ tiếng anh nói về thức ăn

Viết 50 từ tiếng anh nói về thức ăn

0 bình luận về “Viết 50 từ tiếng anh nói về thức ăn”

  1. 1/ apple

    2/noodle

    3/ banana

    4/ egg

    5/ beef 

    6/ meat

    7/ pork

    8/ salmon

    9/ tuna

    10/ pasta

    11/ bread

    12/ sandwich

    13/ hamburger

    14/ chese

    15/ rice

    16/ salad

    17/ chip

    18/ soup

    19/ pizza

    20/ yogurt

    21/ cake

    22/ nuts

    23/ bacon

    24/ ham

    25/ butter

    26/ cream

    27/ chicken

    28/ lamb

    29/ mince

    30/ sausagé

    31/ turkey

    32/ veal

    33/ coconut

    34/ cherry

    35/ watermelon

    36/ blueberry

    37/ orange

    38/ strawberry

    39/ kiwi

    40/ mango

    41/ peach

    42/ pear

    43/ pineapple

    44/ raspberry

    45/ blackberry

    46/ jam

    47/ honey

    48/ cod

    49/ broccoli

    50/ carrot

    HỌC TỐT~~

    #NOCOPY

    #NOTHINGISIMPOSSIBLE

    Bình luận
  2. – soup: món súp

    – Salad: món rau trộn, món gỏi

    – Baguette: bánh mì Pháp

    – Bread: bánh mì

    – Anchovy: cá trồng

    – Tuna: cá ngừ

    – Steak: bít tết

    – Beef: thịt bò

    – Lamb: thịt cừu

    – Pork: thịt lợn

    – Chicken: thịt gà

    – Duck: thịt vịt

    – Turkey: gà tây

    – Veal: thịt bê

    – Chops: sườn

    – Kidneys: thận

    – Liver: gan

    – Seafood: hải sản

    – Scampi: tôm rán

    – Lasagne: bánh bột hấp

    – Spaghetti/ pasta: mỳ Ý

    – Bacon: thịt muối

    – Egg: trứng

    – Sausages: xúc xích

    – Salami: xúc xích Ý

    – Curry: cà ri

    – Mixed grill: món nướng thập cẩm

    – Hotpot: lẩu

    – Hamburger: bánh kẹp

    – Pizza: pizza

    – Chips: khoai tây chiên

    – Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh

    – Ham: giăm bông

    – Paté: pa-tê

    – Toast: bánh mì nướng

    Pancake /ˈpæn.keɪks/ bánh kếp

    Muffin  /ˈmʌf.ɪn/ bánh nướng xốp

    Biscuit  /ˈbɪs.kɪt/ bánh quy

    Bun  /bʌn/ bánh bao nhân nho

    Pizza  /ˈpiːt.sə/ bánh pizza

    Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/ bánh kẹp

    Pie  /paɪ/ bánh nướng

    Donut  /ˈdəʊ.nʌt/ bánh rán

    Cashew /kæ’ʃu:/ hạt điều

    Chia seed /si:d/ hạt chia

    Chestnut /’tʃesnʌt/ hạt dẻ

    Kola nut /’koulə nʌt/ hạt cô la

    Peanut /’pi:nʌt/ hạt lạc

    Pine nut /pain nʌt/ hạt thông.

    @NOCOPY

    Bình luận

Viết một bình luận