Viết các từ có âm /I:/( âm i dài )
Viết các từ coc âm /I/(âm i ngắn)
Viết càng nhiều càng tốt nhưng ít nhất 10 từ nhớ gạch chân dưới các chỗ phát âm
MN ƠI HSG TOÁN ĐC GIẢI NHẤT CÓ AI CHÚC MỪNG KO????????
Viết các từ có âm /I:/( âm i dài )
Viết các từ coc âm /I/(âm i ngắn)
Viết càng nhiều càng tốt nhưng ít nhất 10 từ nhớ gạch chân dưới các chỗ phát âm
MN ƠI HSG TOÁN ĐC GIẢI NHẤT CÓ AI CHÚC MỪNG KO????????
/i:/ : 1. feet
2. seat
3. beat
4. heat
5. meat
6. least
7. freezer
8. pizza
9. bee
10. fee
/i/ : 1. fit
2. lift
3. bit
4. sit
5. hit
6. list
7. thin
8. bin
9. key
10. ship
Wish you study well
Village/cottage/shortage/begin/become/behave/win/miss/ship/build/là từ phát âm i ngắn
scene/complete/cede/tea/easy/meal/three/see/free/key/là từ phát âm i dài