Viết công thức câu bị động và câu tường thuật ở tất cả các thì. 05/12/2021 Bởi Kylie Viết công thức câu bị động và câu tường thuật ở tất cả các thì.
CÂU TƯỜNG THUẬT: *câu phát biểu: S + say(s) / said hoặc tell(s)/told + (that) + S + V *dạng câu hỏi: (là yes/no question á) S + asked + O + if/whether + S + V CÂU BỊ ĐỘNG: *HTĐ: S + am/is/are + PP + (by +O). *QKĐ: S + was/were + PP +(by +O). *HTTD: S + am/is/are + being + PP +(by +O). *QKTD: S + was/were + being + PP +(by +O). *HTHT: S + have/has + been + PP +(by +O). *QKHT: S + had + been + PP +(by +O) *TLĐ: S + will + be + PP + (by +O). *TLTD S + will + be + being + PP + (by +O). *TLHT S + will + have + been + PP + (by +O). Giải thích: PP là V3/ed Bình luận
FORM 1.Câu bị động -HTĐ : S+ is/am/are + VpII -HTTD: S + is/am/are + being + VpII-QKĐ: S + was/were + VpII -QKTD: S + was/were +being + VpII -HTHT: S + have/ has + been + VpII -HTHTTD: S + have/ has + been + being +VpII-QKHT: S + had + been + VpII –QKHTTD: S + had + been + being + VpII-TLĐ:S + will + be + VpII -TLTD: S + will + be + being + VpII -TLHT: S + will + have + been + VpII-TLHTTD:S + will + have +been + being + VpII 2.Câu tường thuật -Câu phát biểu: S + say/said hoặc tell/told + (that) + S + V -Câu hỏi:S + asked (+Object) + What/When/… + Subject +Verb -Câu mệnh lệnh:S + told + O + to-infinitive. Bình luận
CÂU TƯỜNG THUẬT:
*câu phát biểu:
S + say(s) / said hoặc tell(s)/told + (that) + S + V
*dạng câu hỏi: (là yes/no question á)
S + asked + O + if/whether + S + V
CÂU BỊ ĐỘNG:
*HTĐ:
S + am/is/are + PP + (by +O).
*QKĐ:
S + was/were + PP +(by +O).
*HTTD:
S + am/is/are + being + PP +(by +O).
*QKTD:
S + was/were + being + PP +(by +O).
*HTHT:
S + have/has + been + PP +(by +O).
*QKHT:
S + had + been + PP +(by +O)
*TLĐ:
S + will + be + PP + (by +O).
*TLTD
S + will + be + being + PP + (by +O).
*TLHT
S + will + have + been + PP + (by +O).
Giải thích: PP là V3/ed
FORM
1.Câu bị động
-HTĐ : S+ is/am/are + VpII
-HTTD: S + is/am/are + being + VpII
-QKĐ: S + was/were + VpII
-QKTD: S + was/were +being + VpII
-HTHT: S + have/ has + been + VpII
-HTHTTD: S + have/ has + been + being +VpII
-QKHT: S + had + been + VpII
–QKHTTD: S + had + been + being + VpII
-TLĐ:S + will + be + VpII
-TLTD: S + will + be + being + VpII
-TLHT: S + will + have + been + VpII
-TLHTTD:S + will + have +been + being + VpII
2.Câu tường thuật
-Câu phát biểu: S + say/said hoặc tell/told + (that) + S + V
-Câu hỏi:S + asked (+Object) + What/When/… + Subject +Verb
-Câu mệnh lệnh:S + told + O + to-infinitive.