+ Khẳng định : _ He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +has+Vp.p _ I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều +have+Vp.p + Phủ định : _ He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + Vp.p _ I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + Vp.p + Nghi vấn : Q: Have/ has + S + Vp.p ?A: Yes, S + have/has + Vp.p. No, S + haven’t/hasn’t + Vp.p. Xin hay nhất ạ !!! Bình luận
Khẳng định : S + have/has + Pii/V-ed + for – Khoảng thời gian còn since thì sẽ cộng với mốc thời gian VD : I have learnt English for 3 years / since 2011 Phủ định : S + have/has + not + Pii/Ved + for/since …… VD : I haven’t/have not learnt English for 3 years/since 2011 Nghi Vấn : Have/has + S + Pii/Ved + for/since…… VD : Have you learnt English for 3 years/since 2011 ? Bình luận
+ Khẳng định :
_ He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +has+Vp.p
_ I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều +have+Vp.p
+ Phủ định :
_ He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + Vp.p
_ I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + Vp.p
+ Nghi vấn :
Q: Have/ has + S + Vp.p ?
A: Yes, S + have/has + Vp.p.
No, S + haven’t/hasn’t + Vp.p.
Xin hay nhất ạ !!!
Khẳng định : S + have/has + Pii/V-ed + for – Khoảng thời gian còn since thì sẽ cộng với mốc thời gian
VD : I have learnt English for 3 years / since 2011
Phủ định : S + have/has + not + Pii/Ved + for/since ……
VD : I haven’t/have not learnt English for 3 years/since 2011
Nghi Vấn : Have/has + S + Pii/Ved + for/since……
VD : Have you learnt English for 3 years/since 2011 ?