Viết công thức thì simple present, present continuouns, simple past, present perfect ở dạng pasivoic và dạng activity

Viết công thức thì simple present, present continuouns, simple past, present perfect ở dạng pasivoic và dạng activity

0 bình luận về “Viết công thức thì simple present, present continuouns, simple past, present perfect ở dạng pasivoic và dạng activity”

  1. Present simple : S + be ( am/is/are ) + P.P + by O 

    Present continious : S + be ( am/is/are ) + being + P.P + by O

    Past simple : S + were /was + P.P + by O 

    Present perfect  : S + have/has been + P.P + by O 

    1) EX : I teach a lesson 

    -> Chủ ngữ nhận hành động 

    Active : S + V + O 

    2) EX : A lesson is taught by me 

    -> Chủ ngữ bị động 

    Passive : S + be + P.P + by O 

    Bình luận
  2. Present simple :

    +) S + do/does  + V (nguyên mẫu)

    -) S + do/does + not + V (nguyên mẫu)

    ?) Do/Does + S + V (nguyên mẫu) ?

    Present continuous :

    +)S + tobe ( am/is/are ) + Ving 

    -)S + am/ is/ are + not + Ving

    ?)Am/ Is/ Are + S + Ving  ?

    Past simple :

    *Động từ tobe:

    +)S + was/ were + O

    -)S + was/were not + Object/Adj

    ?) Was/Were+ S + Object/Adj ?

    *Động từ thường:

    +) S + Ved/ VQKĐ (bất quy tắc) + O

    -)S + did not + V (nguyên thể)

    ?) Did + S + V(nguyên thể)?

    Present perfect  :

    S + have/has been + P2 + O 

    1) EX : I teach a lesson 

    -> Chủ ngữ nhận hành động 

    Active : S + V + O 

    2) EX : A lesson is taught by me 

    -> Chủ ngữ bị động 

    Passive : S + be + P2 + O 

    Chúc bạn học tốt !

    Bình luận

Viết một bình luận