Viết danh từ, tính từ và trạng từ của từ intend 27/07/2021 Bởi Kylie Viết danh từ, tính từ và trạng từ của từ intend
intend (v): định, có ý định intention (n): sự cố ý, sự cố tình, ý định intentional (adj): có chủ đích, cố tình, cố ý intentionally (adv): (một cách) cố tình, (một cách) cố ý Bình luận
noun(n) : Intention : ý định adjective ( adj) : intentional : có chủ đích, cố tình, cố ý Adverb(adv) : intentionally : cố ý Bình luận
intend (v): định, có ý định
intention (n): sự cố ý, sự cố tình, ý định
intentional (adj): có chủ đích, cố tình, cố ý
intentionally (adv): (một cách) cố tình, (một cách) cố ý
noun(n) : Intention : ý định
adjective ( adj) : intentional : có chủ đích, cố tình, cố ý
Adverb(adv) : intentionally : cố ý