Viết hộ em 5 từ vựng tiếng anh , 1 từ vựng tiếng Pháp với chữ “T” 6 từ 60 điểm nha 24/09/2021 Bởi Remi Viết hộ em 5 từ vựng tiếng anh , 1 từ vựng tiếng Pháp với chữ “T” 6 từ 60 điểm nha
Anh: – tortoise (n) con rùa – tuckey (n): gà tây – truck (n): xe tải – teaspoon (n): thìa uống trà – topic (n): đề tài Pháp – thym (n): xạ hương Chúc học tốt Xin hay nhất!! Bình luận
*Từ tiếng anh Trunnion (n): Chốt quay , cái ngõng. Tobacco-colured (adj) : Màu thuốc lá. Taradiddler (n) : Người hay nói dối. Tamlshable (adj) : Có thể mờ,lu. Tart (v.i ) : Ăn mặc diễm chúa. *Từ tiếng Pháp Tadle d’hoote (n) : Một bữa ăn vào thời gian cố định và cố định trong khách sạn,… có ít món để chọn hơn là bữa ăn gọi món (à la carte) (host’s table). Bình luận
Anh:
– tortoise (n) con rùa
– tuckey (n): gà tây
– truck (n): xe tải
– teaspoon (n): thìa uống trà
– topic (n): đề tài
Pháp
– thym (n): xạ hương
Chúc học tốt
Xin hay nhất!!
*Từ tiếng anh
Trunnion (n): Chốt quay , cái ngõng.
Tobacco-colured (adj) : Màu thuốc lá.
Taradiddler (n) : Người hay nói dối.
Tamlshable (adj) : Có thể mờ,lu.
Tart (v.i ) : Ăn mặc diễm chúa.
*Từ tiếng Pháp
Tadle d’hoote (n) : Một bữa ăn vào thời gian cố định và cố định trong khách sạn,… có ít món để chọn hơn là bữa ăn gọi món (à la carte) (host’s table).