Viết hộ em 5 từ vựng tiếng anh , 1 từ vựng tiếng Pháp với chữ “T” 6 từ 60 điểm nha

Viết hộ em 5 từ vựng tiếng anh , 1 từ vựng tiếng Pháp với chữ “T”
6 từ 60 điểm nha

  1. *Từ tiếng anh

    Trunnion (n): Chốt quay , cái ngõng.

    Tobacco-colured (adj) : Màu thuốc lá.

    Taradiddler (n) : Người hay nói dối.

    Tamlshable (adj) : Có thể mờ,lu.

    Tart (v.i ) : Ăn mặc diễm chúa.

    *Từ tiếng Pháp

    Tadle d’hoote (n) : Một bữa ăn vào thời gian cố định và cố định trong khách sạn,… có ít món để chọn hơn là bữa ăn gọi món (à la carte) (host’s table).

    Bình luận

Viết một bình luận