Viết lại 7 cấu trúc bị động của 7 thì: Thì HTĐ, QKĐ, TLĐ, TLG, HTTD, QKTD, HTHT 11/07/2021 Bởi Valentina Viết lại 7 cấu trúc bị động của 7 thì: Thì HTĐ, QKĐ, TLĐ, TLG, HTTD, QKTD, HTHT
1.present simple S+V(s,es)+O ⇒S(o)+am/is/are +Vpp+by+O(s). 2.past simple S+was/were+V(ed)+O ⇒S(o)+was/were+Vpp+by+O(s). 3.future simple . S+will+V(inf)+O ⇒S(o)+will be+Vpp+by+O(s). 4.near future. S+am/is/are+going to+V(inf)+O. ⇒S(o)+am/is/are+going to+Vpp+by+O(s). 5.present continuous S+am/is/are+V(ing)+O ⇒S(o)+am /is/are+being +Vpp+by +O(s). 6.past continuous S+was/were+V(ing)+O ⇒S(o)+was/were +being+Vpp+by+O(s). 7.present perfect. S+have/has+Vpp+O ⇒S(o)+have/has+been+Vpp+by+O(s) Bình luận
1,Hiện tại đơn: S + V(s/es) + O =>S+ is/am/are + VpII + (by + O) 2,Qúa khứ đơn: S + V-ed + O =>S + was/were + VpII + (by + O) 3,Tương lai đơn: S + will + V(nguyên thể) + O =>S + will + be + VpII + (by O) 4,Tương lai gần: S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể) =>S+is/am/are +going to+be+VpII+(by O) 5,Hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + V-ing + O =>S + is/am/are + being + VpII+ (by + O) 6,Qúa khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing + O =>S + was/were +being + VpII + (by + O) 7,Hiện tại hoàn thành: S + have/ has + VpII + O =>S + have/ has + been + VpII + (by + O) Bình luận
1.present simple
S+V(s,es)+O
⇒S(o)+am/is/are +Vpp+by+O(s).
2.past simple
S+was/were+V(ed)+O
⇒S(o)+was/were+Vpp+by+O(s).
3.future simple .
S+will+V(inf)+O
⇒S(o)+will be+Vpp+by+O(s).
4.near future.
S+am/is/are+going to+V(inf)+O.
⇒S(o)+am/is/are+going to+Vpp+by+O(s).
5.present continuous
S+am/is/are+V(ing)+O
⇒S(o)+am /is/are+being +Vpp+by +O(s).
6.past continuous
S+was/were+V(ing)+O
⇒S(o)+was/were +being+Vpp+by+O(s).
7.present perfect.
S+have/has+Vpp+O
⇒S(o)+have/has+been+Vpp+by+O(s)
1,Hiện tại đơn:
S + V(s/es) + O
=>S+ is/am/are + VpII + (by + O)
2,Qúa khứ đơn:
S + V-ed + O
=>S + was/were + VpII + (by + O)
3,Tương lai đơn:
S + will + V(nguyên thể) + O
=>S + will + be + VpII + (by O)
4,Tương lai gần:
S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể)
=>S+is/am/are +going to+be+VpII+(by O)
5,Hiện tại tiếp diễn:
S + is/am/are + V-ing + O
=>S + is/am/are + being + VpII+ (by + O)
6,Qúa khứ tiếp diễn:
S + was/were + V-ing + O
=>S + was/were +being + VpII + (by + O)
7,Hiện tại hoàn thành:
S + have/ has + VpII + O
=>S + have/ has + been + VpII + (by + O)