0 bình luận về “Viết năm mười từ động từ thường giup với ạ”
1. Be /bi/ thì, là, ở
2. Have /hæv/ có
3. Do /du/ làm
4. Say /seɪ/ nói
5. Get /gɛt/ lấy
6. Make /meɪk/ làm
7. Go /goʊ/ đi
8. See /si/ thấy
9. Know /noʊ/ biết
10. Take /teɪk/ lấy
11. Think /θɪŋk/ nghĩ
12. Come /kʌm/ đến
13. Give /gɪv/ cho
14. Look /lʊk/ nhìn
15. Use /juz/ dùng
16. Find /faɪnd/ tìm thấy
17. Want /wɑnt/ muốn
18. Tell /tɛl/ nói 19. Put /pʊt/ đặt 20. Mean /min/ nghĩa là 21. Become /bɪˈkʌm/ trở thành 22. Leave /liv/ rời khỏi 23. Work /wɜrk/ làm việc 24. Need /nid/ cần 25. Feel /fil/ cảm thấy 26. Seem /sim/ hình như 27. Ask /æsk/ hỏi 28. Show /ʃoʊ/ trình diễn 29. Try /traɪ/ thử 30. Call /kɔl/ gọi 31. Keep /kip/ giữ 32. Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp 33. Hold /hoʊld/ giữ 34. Turn /tɜrn/ xoay 35. Follow /ˈfɑloʊ/ theo 36. Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu 37. Bring /brɪŋ/ đem lại 38. Like /laɪk/ như 39. Going /ˈgoʊɪŋ/ đi 40. Help /hɛlp/ giúp 41. Start /stɑrt/ bắt đầu 42. Run /rʌn/chạy 43. Write /raɪt/ viết 44. Set /sɛt/ đặt để 45. Move /muv/ di chuyển 46. Play /pleɪ/ chơi 47. Pay /peɪ/ trả 48. Hear /hir/ nghe 49. Include /ɪnˈklud/bao gồm 50. Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
1. Be /bi/ thì, là, ở
2. Have /hæv/ có
3. Do /du/ làm
4. Say /seɪ/ nói
5. Get /gɛt/ lấy
6. Make /meɪk/ làm
7. Go /goʊ/ đi
8. See /si/ thấy
9. Know /noʊ/ biết
10. Take /teɪk/ lấy
11. Think /θɪŋk/ nghĩ
12. Come /kʌm/ đến
13. Give /gɪv/ cho
14. Look /lʊk/ nhìn
15. Use /juz/ dùng
16. Find /faɪnd/ tìm thấy
17. Want /wɑnt/ muốn
18. Tell /tɛl/ nói
19. Put /pʊt/ đặt
20. Mean /min/ nghĩa là
21. Become /bɪˈkʌm/ trở thành
22. Leave /liv/ rời khỏi
23. Work /wɜrk/ làm việc
24. Need /nid/ cần
25. Feel /fil/ cảm thấy
26. Seem /sim/ hình như
27. Ask /æsk/ hỏi
28. Show /ʃoʊ/ trình diễn
29. Try /traɪ/ thử
30. Call /kɔl/ gọi
31. Keep /kip/ giữ
32. Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
33. Hold /hoʊld/ giữ
34. Turn /tɜrn/ xoay
35. Follow /ˈfɑloʊ/ theo
36. Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
37. Bring /brɪŋ/ đem lại
38. Like /laɪk/ như
39. Going /ˈgoʊɪŋ/ đi
40. Help /hɛlp/ giúp
41. Start /stɑrt/ bắt đầu
42. Run /rʌn/chạy
43. Write /raɪt/ viết
44. Set /sɛt/ đặt để
45. Move /muv/ di chuyển
46. Play /pleɪ/ chơi
47. Pay /peɪ/ trả
48. Hear /hir/ nghe
49. Include /ɪnˈklud/bao gồm
50. Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
51. Allow
52. Meet
53. Lead
54. Live
55. Stand
56. Happen
57. Carry
58. Talk
59. Appear
60. Produce
61. Sit
62. Offer
63. Consider
64. Expect
65. Suggest
66. Let
67. Read
68. Require
69. Continue
70. Lose
71. Add
72. Change
73. Fal
74. Remain
75. Remember
76. Buy /baɪ/ mua
77. Speak /spik/ nói
78. Stop
79. Send
80. Receive
81. Decide
82. Win
83. Understand
84. Describe
85. Develop
86. Agree
87. Open
88. Reach
89. Build
90. Involve
91. Spend
92. Return
93. Draw
94. Die
95. Hope
96. Create
97. Walk
98. Sell
99. Wait
100. Cause