viết số thập phân có :
a) tám đơn vị , sáu phần mười
b) năm mươi tư đơn vị , bảy mươi sáu phần chăm
c) bốn mươi hai đơn vị ,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn
d) mười đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn
e) ko đơn vị , một trăm linh một phần nghìn
g) năm mươi năm đơn vị , năm phần mười , năm phần trăm và năm phần nghìn
`text{a) Tám đơn vị , sáu phần mười}`
`=> 8,6`
`\text{b) Năm mươi tư đơn vị , bảy mươi sáu phần trăm}`
`=> 54,76`
`\text{c) Bốn mươi hai đơn vị ,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn}`
`=> 42,562`
`\text{d) Mười đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn}`
`=> 10,350`
`text{e) Không đơn vị , một trăm linh một phần nghìn}`
`=> 0,101`
`\text{g) Năm mươi năm đơn vị , năm phần mười , năm phần trăm và năm phần nghìn}`
`=> 55,555`
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
a,Vì Tám đơn vị : 8 , sáu phần mười: 0,6
=>Số thập phân tám đơn vị , sáu phần mười là: 8,6
b, Vì năm mươi tư đơn vị : 54 , bảy mươi sáu phần trăm:0,76
=>Số thập phân năm mươi tư đơn vị , bảy mươi sáu phần chăm: 54,76
c, Vì bốn mươi hai đơn vị:42 ,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn: 0,562
=> Số thập phân bốn mươi hai đơn vị ,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn:42,562
d,Vì mười đơn vị : 10, ba mươi lăm phần nghìn : 0,035
=>Số thập phân mười đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn: 10,035
e,Vì ko đơn vị : 0 , một trăm linh một phần nghìn : 0,101
=> Số thập phân ko đơn vị , một trăm linh một phần nghìn: 0,101
g,Vì năm mươi năm đơn vị : 55 , năm phần mười : 0,5, năm phần trăm: 0,05 và năm phần nghìn:0,005
=>Số thập phân năm mươi năm đơn vị , năm phần mười , năm phần trăm và năm phần nghìn: 55,555