Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 8 thế kỉ=……….năm 3 ngày=………….giờ $\frac{1}{2}$ năm=………………….tháng 9,2 giờ=…………p

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 8 thế kỉ=……….năm
3 ngày=………….giờ
$\frac{1}{2}$ năm=………………….tháng
9,2 giờ=…………phút
6 tuần=…………..ngày
10 phút=………giây
b) 214 năm=………..thế kỉ………..năm
1872 năm=…………thế kỉ…………năm
60 tháng=…………….năm
42 ngày=………….tuần
300 giờ=………………………..ngày
180 phút=………giờ
360 giây=…..phút
c) 78 tháng=………năm………….tháng
50 ngày=………….tuần…………ngày
60 giờ=…………ngày……………..giờ
125 phút=…..giờ……….phút
218 giây=……..phút…………giây
2. Chuyển đổi đơn vị:
4 ngày rưỡi=…….giờ
3 năm rưỡi=…….tháng
6,2 giờ=…..giờ…….phút
4,5 phút=……..phút………giây
b) 30 phút=……….giờ
75 phút=………giờ
12 giây=……phút
15 giây=……phút

0 bình luận về “Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 8 thế kỉ=……….năm 3 ngày=………….giờ $\frac{1}{2}$ năm=………………….tháng 9,2 giờ=…………p”

  1. Đáp án:

    -.- 

    Giải thích các bước giải:

    Bài 1 :

    `a, 8` `thế` `kỉ=` `800` `năm`

    `3` `ngày` `=` `72` `giờ`

    `1/2` `năm` `=` `6` `tháng`

    `9,2` `giờ` `=` `552` `phút`

    `6` `tuần` `=` `42` `ngày`

    `10` `phút` `=` `600` `giây`

    `b, 214` `năm` `=` `2` `thế` `kỉ` `14` `năm`

    `1872` `năm` `=` `18` `thế` `kỉ` `72` `năm`

    `60` `tháng` `=` `5` `năm`

    `42` `ngày` `=` `6` `tuần`

    `300` `giờ` `=` `12,5` `ngày`

    `180` `phút` `=` `2` `giờ`

    `360` `giây` `=` `6` `phút`

    `c, 78` `tháng` `=` `6` `năm` `6` `tháng`

    `50` `ngày` `=` `7` `tuần` `1` `ngày`

    `60` `giờ` `=` `2` `ngày` `12` `giờ`

    `125` `phút` `=` `2` `giờ` `5` `phút`

    `218` `giây` `=` `3` `phút` `38` `giây`

    Bài 2 :

    `a, 4` `ngày` `rưỡi` `=` `108` `giờ`

    `3` `năm` `rưỡi` `=` `41` `tháng`

    `6,2` `giờ` `=` `6` `giờ` `12` `phút`

    `4,5` `phút` `=` `4` `phút` `30` `giây`

    `b, 30` `phút` `=` `0,5` `giờ`

    `75` `phút` `=` `1,25` `giờ`

    `12` `giây` `=` `0,2` `phút`

    `15` `giây` `=` `0,25` `phút`

    Bình luận
  2. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

    8 thế kỉ= 800 năm

    3 ngày= 72 giờ

    1/2 năm= 6 tháng

    9,2 giờ= 552 phút

    6 tuần= 42 ngày

    10 phút= 600 giây

    214 năm= 2 thế kỉ 14 năm

    1872 năm= 10 thế kỉ 872 năm

    60 tháng= 720 năm

    42 ngày= 6 tuần

    300 giờ= 12,5 ngày

    180 phút= 3 giờ

    360 giây= 6 phút

    78 tháng= 3 năm 6 tháng

    50 ngày= 7 tuần 1 ngày

    60 giờ= 3 ngày 12 giờ

    125 phút= 2 giờ 5 phút

    218 giây= 3 phút 38 giây

    4 ngày rưỡi= 108 giờ

    3 năm rưỡi= 42 tháng

    6,2 giờ= 6 giờ 12 phút 

    4,5 phút= 4 phút 30 giây

    30 phút= 1/2 giờ

    75 phút= 1,15 giờ

    12 giây= 0,2 phút

    15 giây= 0,75 phút

    Bình luận

Viết một bình luận