`I)` `vocabulary` – archery : bắn cung – athlete : vận động viên – athletics : điền kinh – badminton : cầu lông – baseball : bóng chày – basketball : bóng rổ – boat : con thuyền – career : nghề nghiệp, sự nghiệp – congratulations : xin chúc mừng – cycling : đua xe đạp – elect : lựa chọn, bầu chọn – equipment : thiết bị, dụng cụ – eurythmies : thể dục nhịp điệu – exhausted : mệt nhoài, mệt lử – fantastic : tuyệt – fencing : đấu kiếm – fit : mạnh khỏe – football : bóng đá xin hay nhất ạ Trả lời
-Equipment (n):thiết bị. -Modern (adj):hiện đại. -Skiing (n):trượt tuyết. -Congratulate (v):chúc mừng. → Congratulation (n). -Goggle (n):kính bơi. -Skatebroard (n):ván trượt. -Skis (n):ván trượt tuyết. -Last (v):kéo dài. -Marathon (n):cuộc chạy đua đường dài. -Achieve (v):đạt được. → Achievement (n)thành quả, sự đạt được. -Ring (n):cái nhẫn. -Professional (adj):chuyên nghiệp. -Carreer (n):sự nghiệp. -Goal (n):bàn thắng. -Vote (v):bỏ phiếu, bầu. XIN HAY NHẤT ĐI Ạ!PLEASE!^ω^(●’◡’●)(●’◡’●)(●’◡’●) Trả lời
`I)` `vocabulary`
– archery : bắn cung
– athlete : vận động viên
– athletics : điền kinh
– badminton : cầu lông
– baseball : bóng chày
– basketball : bóng rổ
– boat : con thuyền
– career : nghề nghiệp, sự nghiệp
– congratulations : xin chúc mừng
– cycling : đua xe đạp
– elect : lựa chọn, bầu chọn
– equipment : thiết bị, dụng cụ
– eurythmies : thể dục nhịp điệu
– exhausted : mệt nhoài, mệt lử
– fantastic : tuyệt
– fencing : đấu kiếm
– fit : mạnh khỏe
– football : bóng đá
xin hay nhất ạ
-Equipment (n):thiết bị.
-Modern (adj):hiện đại.
-Skiing (n):trượt tuyết.
-Congratulate (v):chúc mừng.
→ Congratulation (n).
-Goggle (n):kính bơi.
-Skatebroard (n):ván trượt.
-Skis (n):ván trượt tuyết.
-Last (v):kéo dài.
-Marathon (n):cuộc chạy đua đường dài.
-Achieve (v):đạt được.
→ Achievement (n)thành quả, sự đạt được.
-Ring (n):cái nhẫn.
-Professional (adj):chuyên nghiệp.
-Carreer (n):sự nghiệp.
-Goal (n):bàn thắng.
-Vote (v):bỏ phiếu, bầu.
XIN HAY NHẤT ĐI Ạ!PLEASE!^ω^(●’◡’●)(●’◡’●)(●’◡’●)