viết thì hiện tại đơn ở ngôi thứ ba số ít và hiện tại tiếp diễn của các động từ sau: 1.watch- 2.play… 3.write… 4.leave… 5.dance… 6.do… 7.

viết thì hiện tại đơn ở ngôi thứ ba số ít và hiện tại tiếp diễn của các động từ sau:
1.watch….
2.play…
3.write…
4.leave…
5.dance…
6.do…
7.come…
8.study…
9.sit…
10.give…

0 bình luận về “viết thì hiện tại đơn ở ngôi thứ ba số ít và hiện tại tiếp diễn của các động từ sau: 1.watch- 2.play… 3.write… 4.leave… 5.dance… 6.do… 7.”

  1. Bài lm nek

    Nhớ vote cho mk 5 sao nhá ????

    1.

    -Thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít: watches

    -Thì hiện tại tiếp diễn:

    +is watching 

    +am watching

    +are watching

    2.

    -Thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít: plays

    -Thì hiện tại tiếp diễn:

    +is playing

    +am playing

    +are playing

    3. 

    -Thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít: writes

    -Thì hiện tại tiếp diễn:

    +is writing

    +am writing

    +are writing

    4.

    -Thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít: leaves

    -Thì hiện tại tiếp diễn:

    +is leaving

    +am leaving

    +are leaving

    5.

    -Thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít: dances

    -Thì hiện tại tiếp diễn: 

    +is dancing

    +am dancing

    +are dancing

    6.

    -Thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít: does

    -Thì hiện tại tiếp diễn:

    +is doing

    +am doing

    +are doing

    7.

    -Thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít: comes

    -Thì hiện tại tiếp diễn:

    +is coming

    +am coming

    +are coming

    8.

    -Thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít: studies

    -Thì hiện tại tiếp diễn: 

    +is studying

    +am studying

    +are studying

    9.

    -Thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít: sits

    -Thì hiện tại tiếp diễn:

    +is sitting

    +am sitting

    +are sitting

    10. 

    -Thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít: gives

    -Thì hiện tại tiếp diễn: 

    +is giving

    +am giving

    +are giving

    Bình luận
  2. 1. watches – watching 
    2. plays – playing
    3. writes – writing
    4. leaves – leaving
    5. dances – dancing
    6. does – doing
    7. comes – coming
    8. studies – studying
    9. sits – sitting
    10. gives – giving

    Bình luận

Viết một bình luận