Viết tiếp Các từ đồng nghĩa về quê hương 02/11/2021 Bởi Margaret Viết tiếp Các từ đồng nghĩa về quê hương
— Các từ đồng nghĩa với quê hương là: + Quê quán. + Nơi chôn rau cắt rốn. + Quê cha đất tổ. + Quê mẹ. + Quê hương bản quán. + Quê hương xứ sở. Bn tham khảo! Xin CTLHN ???? Bình luận
Quê hương đồng nghĩa với quê quán , quê cha đất tổ, nơi chôn rau cắt rốn …
— Các từ đồng nghĩa với quê hương là:
+ Quê quán.
+ Nơi chôn rau cắt rốn.
+ Quê cha đất tổ.
+ Quê mẹ.
+ Quê hương bản quán.
+ Quê hương xứ sở.
Bn tham khảo!
Xin CTLHN ????