VOCAB
1. nghi lễ
2. truyền cho
3. lời khen
4. đế chế
5. nếu không thì
6. cuộc thi
7. kẻ xâm lược
8. bảo tồn
9. sự bảo tồn
REWRITE
1. Lan is short but she can play soccer well
-> Despite………………………………………………….
2. According / traditon / you / not / sweep the floor / first day / Tet
->………………………………………………………………
3. Because the test was difficult we couldn’t do it
-> Because of…………………………………………….
GIÚP EM VỚI Ạ
VOCAB
1. the ritual
2. transmit to
3. Compliment
4. Empire
5. If not then
6. Contest
7. Invader
8. conservation
9. conservation
mk làm đc phần VOCAB thôi . thông cảm nhá
Giải thích các bước giải:
Vocabulary:
1: ritual: nghi lễ (n)
2: pass down: truyền cho (ph.v)
3: compliment: lời khen (n)
4: empire: đế chế (n)
5: otherwise: nếu không thì (conjuntion)
6: competition: cuộc thi (n)
7: invader: kẻ xâm lược (n)
8: preserve: bảo tồn (v)
9: preservation: sự bảo tồn (n)
Rewrite
1: Despite being short, she can play soccer well.
2: According to tradition, you shouldn’t sweep the floor in the first day of Tet.
3: Because of the difficult test, we couldn’t do it.
Cho mk câu trả lời hay nhất+5 sao+cảm ơn nha
Chúc cậu học tốt!!