– action film (n): phim hành động – adventure film (n): phim phiêu lưu – animated film (n): phim hoạt hình – animation /’ænɪˈmeɪʃən/ (n): phim hoạt hoạ – cameraman (n): người quay phim – cartoon (n): phim hoạt hình – comedy (n): hài kịch – critic /’krɪtɪk/ (n): nhà phê bình – direct /dɪˈrekt/ (v): làm đạo diễn (phim, kịch…) – director (n): đạo diễn – disappointed (adj): bị thất vọng – disappointing (adj): đáng thất vọng – disaster /dɪˈzɑːstə/ (n): thảm hoạ, tai hoạ – documentary /,dɒkjə’mentri/ (n): phim tài liệu – drama (n): kịch – editor (n): người biên tập – entertaining /,entə’teɪnɪŋ/ (adj): thú vị, làm vui lòng vừa ý – excellent (adj): tuyệt vời – exited (adj): hào hứng – gripping /’ɡrɪpɪŋ/ (adj): hấp dẫn, thú vị – hilarious /hɪˈleəriəs/ (adj): vui nhộn, hài hước – horror film /’hɒrə fɪlm / (n): phim kinh dị – interesting (adj): thú vị – movie star (n): ngôi sao điện ảnh – musical film (n): phim ca nhạc – must-see /’mʌst si:/ (n): bộ phim hấp dẫn cần xem – perfect (adj): hoàn hảo – poster /’pəʊstə/ (n): áp phích quảng cáo – producer (n): nhà sản xuất – recommend /,rekə’mend / (v): giới thiệu, tiến cử – romance film (n): phim tình cảm – romantic comedy (n): phim hài kịch tình cảm – scary /:skeəri/ (adj): làm sợ hãi, rùng rợn – scene (n): cảnh phim – science fiction (sci-fi) /saɪəns fɪkʃən/ (n): phim khoa học viễn tưởng – sci-fi film (n): phim khoa học viễn tưởng – star /stɑː/ (v): đóng vai chính – surprised (adj): bị ngạc nhiên – surprising (adj): gây kinh ngạc – survey /’sɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát – thriller /’θrɪlə / (n): phim kinh dị, giật gân – trailer (n): đoạn giới thiệu phim – violent /’vaɪələnt/ (adj): bạo lực – war film (n): phim đề tài chiến tranh – review /rɪˈvju:/ (n): bài phê bình Bình luận
UNIT 8. FILMS Điện ảnh 1. animation (n) : phim hoạt hoạ 2. critic (n) : nhà phê bình 3. direct (v) : làm đạo diễn (phim, kịch…) 4. disaster (n) : thảm hoạ, tai hoạ 5. documentary (n) : phim tài liệu 6. entertaining (adj): thú vị, làm vui lòng vừa ý 7. gripping (adj): hấp dẫn, thú vị 8. hilarious (adj): vui nhộn, hài hước 9. horror film (n): phim kinh dị 10. must-see (n): bộ phim hấp dẫn cần xem 11. poster (n): áp phích quảng cáo 12. recommend (v): giới thiệu, tiến cử 13. review (n): bài phê bình 14. scary (adj): làm sợ hãi, rùng rợn 15. science fiction (sci-fi) (n): phim khoa học viễn tưởng 16. star (v) : đóng vai chính 17. survey (n): cuộc khảo sát 18. thriller (n) : phim kinh dị, giật gân 19. violent (adj) : có nhiều cảnh bạo lực Bình luận
– action film (n): phim hành động
– adventure film (n): phim phiêu lưu
– animated film (n): phim hoạt hình
– animation /’ænɪˈmeɪʃən/ (n): phim hoạt hoạ
– cameraman (n): người quay phim
– cartoon (n): phim hoạt hình
– comedy (n): hài kịch
– critic /’krɪtɪk/ (n): nhà phê bình
– direct /dɪˈrekt/ (v): làm đạo diễn (phim, kịch…)
– director (n): đạo diễn
– disappointed (adj): bị thất vọng
– disappointing (adj): đáng thất vọng
– disaster /dɪˈzɑːstə/ (n): thảm hoạ, tai hoạ
– documentary /,dɒkjə’mentri/ (n): phim tài liệu
– drama (n): kịch
– editor (n): người biên tập
– entertaining /,entə’teɪnɪŋ/ (adj): thú vị, làm vui lòng vừa ý
– excellent (adj): tuyệt vời
– exited (adj): hào hứng
– gripping /’ɡrɪpɪŋ/ (adj): hấp dẫn, thú vị
– hilarious /hɪˈleəriəs/ (adj): vui nhộn, hài hước
– horror film /’hɒrə fɪlm / (n): phim kinh dị
– interesting (adj): thú vị
– movie star (n): ngôi sao điện ảnh
– musical film (n): phim ca nhạc
– must-see /’mʌst si:/ (n): bộ phim hấp dẫn cần xem
– perfect (adj): hoàn hảo
– poster /’pəʊstə/ (n): áp phích quảng cáo
– producer (n): nhà sản xuất
– recommend /,rekə’mend / (v): giới thiệu, tiến cử
– romance film (n): phim tình cảm
– romantic comedy (n): phim hài kịch tình cảm
– scary /:skeəri/ (adj): làm sợ hãi, rùng rợn
– scene (n): cảnh phim
– science fiction (sci-fi) /saɪəns fɪkʃən/ (n): phim khoa học viễn tưởng
– sci-fi film (n): phim khoa học viễn tưởng
– star /stɑː/ (v): đóng vai chính
– surprised (adj): bị ngạc nhiên
– surprising (adj): gây kinh ngạc
– survey /’sɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát
– thriller /’θrɪlə / (n): phim kinh dị, giật gân
– trailer (n): đoạn giới thiệu phim
– violent /’vaɪələnt/ (adj): bạo lực
– war film (n): phim đề tài chiến tranh
– review /rɪˈvju:/ (n): bài phê bình
UNIT 8. FILMS
Điện ảnh
1. animation (n) : phim hoạt hoạ
2. critic (n) : nhà phê bình
3. direct (v) : làm đạo diễn (phim, kịch…)
4. disaster (n) : thảm hoạ, tai hoạ
5. documentary (n) : phim tài liệu
6. entertaining (adj): thú vị, làm vui lòng vừa ý
7. gripping (adj): hấp dẫn, thú vị
8. hilarious (adj): vui nhộn, hài hước
9. horror film (n): phim kinh dị
10. must-see (n): bộ phim hấp dẫn cần xem
11. poster (n): áp phích quảng cáo
12. recommend (v): giới thiệu, tiến cử
13. review (n): bài phê bình
14. scary (adj): làm sợ hãi, rùng rợn
15. science fiction (sci-fi) (n): phim khoa học viễn tưởng
16. star (v) : đóng vai chính
17. survey (n): cuộc khảo sát
18. thriller (n) : phim kinh dị, giật gân
19. violent (adj) : có nhiều cảnh bạo lực