vocabulary unit 8,help me-.

vocabulary unit 8,help me…..

0 bình luận về “vocabulary unit 8,help me-.”

  1. – action film (n): phim hành động

    – adventure film (n): phim phiêu lưu

    – animated film (n): phim hoạt hình

    – animation /’ænɪˈmeɪʃən/ (n): phim hoạt hoạ

    – cameraman (n): người quay phim

    – cartoon (n): phim hoạt hình

    – comedy (n): hài kịch

    – critic /’krɪtɪk/ (n): nhà phê bình

    – direct /dɪˈrekt/ (v): làm đạo diễn (phim, kịch…)

    – director (n): đạo diễn

    – disappointed (adj): bị thất vọng

    – disappointing (adj): đáng thất vọng

    – disaster /dɪˈzɑːstə/  (n): thảm hoạ, tai hoạ

    – documentary /,dɒkjə’mentri/ (n): phim tài liệu

    – drama (n): kịch

    – editor (n): người biên tập

    – entertaining /,entə’teɪnɪŋ/ (adj): thú vị, làm vui lòng vừa ý

    – excellent (adj): tuyệt vời

    – exited (adj): hào hứng

    – gripping /’ɡrɪpɪŋ/ (adj): hấp dẫn, thú vị

    – hilarious /hɪˈleəriəs/ (adj): vui nhộn, hài hước

    – horror film /’hɒrə fɪlm / (n): phim kinh dị

    – interesting (adj): thú vị

    – movie star (n): ngôi sao điện ảnh

    – musical film (n): phim ca nhạc

    – must-see /’mʌst si:/  (n): bộ phim hấp dẫn cần xem

    – perfect (adj): hoàn hảo

    – poster /’pəʊstə/  (n): áp phích quảng cáo

    – producer (n): nhà sản xuất

    – recommend /,rekə’mend / (v): giới thiệu, tiến cử

    – romance film (n): phim tình cảm

    – romantic comedy (n): phim hài kịch tình cảm

    – scary /:skeəri/ (adj): làm sợ hãi, rùng rợn

    – scene (n): cảnh phim

    – science fiction (sci-fi) /saɪəns fɪkʃən/  (n): phim khoa học viễn tưởng

    – sci-fi film (n): phim khoa học viễn tưởng

    – star /stɑː/ (v): đóng vai chính

    – surprised (adj): bị ngạc nhiên

    – surprising (adj): gây kinh ngạc

    – survey /’sɜːveɪ/ (n): cuộc khảo sát

    – thriller /’θrɪlə / (n): phim kinh dị, giật gân

    – trailer (n): đoạn giới thiệu phim

    – violent /’vaɪələnt/ (adj): bạo lực

    – war film (n): phim đề tài chiến tranh

    – review /rɪˈvju:/ (n): bài phê bình 

    Bình luận
  2. UNIT 8. FILMS

    Điện ảnh

    1. animation (n) : phim hoạt hoạ

    2. critic (n) : nhà phê bình

    3. direct (v) : làm đạo diễn (phim, kịch…)

    4. disaster (n) : thảm hoạ, tai hoạ

    5. documentary (n) : phim tài liệu

    6. entertaining (adj): thú vị, làm vui lòng vừa ý

    7. gripping (adj): hấp dẫn, thú vị

    8. hilarious (adj): vui nhộn, hài hước

    9. horror film (n): phim kinh dị

    10. must-see (n): bộ phim hấp dẫn cần xem

    11. poster (n): áp phích quảng cáo

    12. recommend (v): giới thiệu, tiến cử

    13. review (n): bài phê bình

    14. scary (adj): làm sợ hãi, rùng rợn

    15. science fiction (sci-fi) (n): phim khoa học viễn tưởng

    16. star (v) : đóng vai chính

    17. survey (n): cuộc khảo sát

    18. thriller (n) : phim kinh dị, giật gân

    19. violent (adj) : có nhiều cảnh bạo lực

    Bình luận

Viết một bình luận