Wash your hands…before having lunch,class!(good) 27/09/2021 Bởi Amara Wash your hands…before having lunch,class!(good)
Wash your hands..well .before having lunch,class!(good) Giai thích: sau động từ là một trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ → Chọn well (Vì well là trạng từ của good) Bình luận
Wash your hands..well .before having lunch,class!(good) Vì sau động từ là một trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ → Chọn well (Vì well là trạng từ ) Bình luận
Wash your hands..well .before having lunch,class!(good)
Giai thích: sau động từ là một trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ
→ Chọn well (Vì well là trạng từ của good)
Wash your hands..well .before having lunch,class!(good)
Vì sau động từ là một trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ
→ Chọn well (Vì well là trạng từ )