1.a. laughs b. ploughs. c. mouths d. clothes -> gạch chân s, es 2. a. creative b. threaten c. breadwinner d. heave -> gạch chân

By Melanie

1.a. laughs
b. ploughs.
c. mouths
d. clothes
-> gạch chân s, es
2. a. creative
b. threaten
c. breadwinner
d. heave
-> gạch chân ea
phát âm

0 bình luận về “1.a. laughs b. ploughs. c. mouths d. clothes -> gạch chân s, es 2. a. creative b. threaten c. breadwinner d. heave -> gạch chân”

  1. 1. a

    giải thích:

    alɑːfs
    bplaʊz.
    cmaʊðz
    dkləʊðz

    2. c

    giải thích:

    a. kri(ː)ˈeɪtɪv
    bˈθri:tn
    c.. ˈbrɛdˌwɪnə
    d. hiːv

    Trả lời

Viết một bình luận